🌟 곁길

Danh từ  

1. 큰길에서 갈라져서 난 길.

1. LỐI RẼ, ĐƯỜNG NHỎ, HẺM, NGÕ, NGÁCH: Con đường được tách ra từ con đường lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곁길을 내다.
    Draw a side road.
  • 곁길로 가다.
    Go by the sideways.
  • 곁길로 나가다.
    Go out by the side road.
  • 곁길로 걷다.
    Walk sideways.
  • 곁길로 운전하다.
    Drive sideways.
  • 큰 길을 가다가 오른쪽으로 난 곁길로 들어서면 유민이네 집이 보인다.
    If you go down the main road and walk down the side road to the right, you'll see yoomin's house.
  • 민준이는 교통 체증을 피하기 위해 큰 도로에서 빠져 곁길로 차를 몰았다.
    Min-joon drove off the main road to avoid traffic jams and onto the side road.

2. 이야기나 계획 등이 원래의 기본 방향에서 벗어난 다른 방향.

2. SỰ LẠC ĐỀ, SỰ LẠC HƯỚNG: Hướng khác mà câu chuyện hay kế hoạch thoát ra khỏi hướng chính vốn dĩ phải theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곁길로 빠지다.
    Get sidetracked.
  • 곁길로 새다.
    To leak sideways.
  • 곁길로 흐르다.
    Flow sideways.
  • 토론이 곁길로 새는 바람에 결론을 맺지 못했다.
    The debate was sidetracked and we couldn't come to a conclusion.
  • 김 선생님은 수업 도중 종종 곁길로 빠지시곤 하신다.
    Mr. kim often gets sidetracked during class.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곁길 (겯낄)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Xem phim (105)