🌟 삼국 (三國)

Danh từ  

1. 세 나라.

1. TAM QUỐC: Ba nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼국 정상 회의.
    A summit of the three nations.
  • 삼국이 모이다.
    Three kingdoms converge.
  • 삼국이 노력하다.
    The three kingdoms strive.
  • 삼국이 협력하다.
    Three kingdoms cooperate.
  • 삼국이 협상하다.
    The three countries negotiate.
  • 한, 중, 미 삼국은 워싱턴에서 정상 회의를 개최하였다.
    Korea, china and the united states held a summit meeting in washington.
  • 각국의 대통령은 삼국 협상을 통해 맺은 조약들을 성실하게 이행할 것을 공표하였다.
    The presidents of each country announced that they would faithfully implement the treaties made through trilateral negotiations.
  • 일본에서 한국과 중국 그리고 일본 삼국이 모이는 회의가 있다면서?
    I heard there's a meeting in japan where korea, china and japan gather.
    응. 환경 문제에 대해 삼국이 협력할 것을 논의하는 회의가 열려.
    Yeah. a meeting will be held to discuss the three countries' cooperation on environmental issues.

2. 고구려, 백제, 신라의 세 나라.

2. SAMGUK: TAM QUỐC: Ba nước Goguryeo (Cao Cú Lệ), Baekje (Bách Tế), Silla (Tân La).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼국 시대.
    The three kingdoms period.
  • 삼국의 건설.
    Construction of the three kingdoms.
  • 삼국의 역사.
    History of the three kingdoms.
  • 삼국의 통일.
    The unification of the three kingdoms.
  • 삼국을 세우다.
    Set up the three kingdoms.
  • 신라는 마침내 삼국을 통일하고, 새로이 발전을 꾀하였다.
    Silla finally unified the three kingdoms and sought new development.
  • 국립 중앙 박물관은 삼국 시대의 역사적 유물들을 전시하고 있다.
    The national museum of korea displays historical relics from the three kingdoms period.
  • 국사 공부를 할 때 삼국의 역사를 외우는 게 너무 어려워요.
    It's so hard to memorize the history of the three kingdoms when studying korean history.
    너무 외우려고만 하지 말고, 이야기로 이해하려고 해 보세요.
    Don't just try to memorize it too much, try to understand it with a story.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼국 (삼국) 삼국이 (삼구기) 삼국도 (삼국또) 삼국만 (삼궁만)


🗣️ 삼국 (三國) @ Giải nghĩa

🗣️ 삼국 (三國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)