🌟 가성 (假聲)

Danh từ  

1. 일부러 꾸며 낸 목소리.

1. GIỌNG GIẢ: Giọng nói bị cố tình tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가성을 내다.
    Make a falsetto.
  • 가성으로 말하다.
    Speak in falsetto.
  • 가성을 사용하다.
    Use falsetto.
  • 가성을 쓰다.
    Use falsetto.
  • 가성으로 이야기하다.
    Speak in falsetto.
  • 언니는 남자 친구에게 전화가 오면 평소와 달리 여성스럽게 가성을 내어 말한다.
    My sister speaks with an unusual, feminine falsetto when her boyfriend calls.
  • 세일즈맨인 삼촌은 호소력 짙은 목소리를 내기 위해 가성을 쓰기도 한다.
    An uncle who is a salesman sometimes uses falsetto to make an appealing voice.
  • 승규야, 지금 내 목소리 어때?
    Seung-gyu, how's my voice now?
    그렇게 점잖은 척하는 가성은 어색해. 그냥 네 목소리가 더 나아.
    Such a decent falsetto is awkward. just your voice is better.

2. 사람이 내는 소리 영역에서 가장 높은 소리.

2. ÂM THE THÉ, GIỌNG THE THÉ: Âm cao nhất trong âm vực mà con người phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가성 창법.
    Falsetto singing.
  • 가성과 진성.
    Falsetto and sincerity.
  • 가성을 구사하다.
    Use falsetto.
  • 가성을 내다.
    Make a falsetto.
  • 가성을 쓰다.
    Use falsetto.
  • 가성으로 부르다.
    Sing falsetto.
  • 그 테너는 높은 음의 가성을 내는데 그 소리가 마치 여자가 내는 소리 같다.
    The tenor makes a high-pitched falsetto, which is like the sound of a woman.
  • 가창력이 있는 그 가수는 가성을 사용하지 않고도 고음을 잘 소화해 낸다.
    The singer with singing ability can sing high notes well without using falsetto.
  • 이 음은 너무 높아서 부르기 어려울 것 같은데요.
    This note is too high to sing.
    그러면 가성으로 불러 봐요.
    Then sing it falsetto.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가성 (가ː성)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91)