🌟 꾸중
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸중 (
꾸중
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸중하다: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Mối quan hệ con người
🗣️ 꾸중 @ Giải nghĩa
🗣️ 꾸중 @ Ví dụ cụ thể
- 톡톡한 꾸중. [톡톡하다]
- 응. 아주 톡톡하게 꾸중을 들었어. 속상해. [톡톡하다]
- 아까 부장님께 김 대리가 꾸중 듣는 거 봤어? 심하게 혼나더라. [나불나불하다]
- 그러게. 선생님한테 꾸중 들은 게 우리 탓도 아닌데 말이야. [종로에서 뺨 맞고 한강에서[한강에 가서] 눈 흘긴다.]
- 호된 꾸중. [호되다]
- 지수는 아버지께 호된 꾸중을 듣고 풀이 죽었다. [호되다]
- 애매한 꾸중. [애매하다]
- 너 어제 늦게 들어갔다고 부모님께 꾸중 안 들었어? [귀염성스럽다 (귀염性스럽다)]
- 숙제를 했으면 선생님께 꾸중 듣지 않았을 거야. [-였으면]
- 오늘 회사에 지각해서 꾸중 들었지? [요행 (僥倖/徼幸)]
- 애꿎은 꾸중. [애꿎다]
- 동생을 대신해서 부모님께 애꿎은 꾸중을 들은 게 섭섭해서 눈물이 자꾸 나왔다. [애꿎다]
🌷 ㄲㅈ: Initial sound 꾸중
-
ㄲㅈ (
꽃집
)
: 꽃이나 화초 등의 식물을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG HOA, TIỆM HOA: Cửa hàng bán cây cảnh và hoa. -
ㄲㅈ (
껍질
)
: 물체의 겉을 싸고 있는 단단하지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VỎ: Thứ không cứng bao bọc bên ngoài của vật thể. -
ㄲㅈ (
꾸중
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẦY LA, QUỞ MẮNG: Việc người trên nói những sai trái cho người dưới. -
ㄲㅈ (
끝장
)
: 그 이상의 것을 생각할 수 없는 최후의 단계나 상황.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Tình huống hay giai đoạn sau cùng không thể suy nghĩ hơn nữa. -
ㄲㅈ (
까짓
)
: 무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CÓ ĐÁNG GÌ, ĐÁNG GÌ ĐÂU: Lời nói có ý không coi điều gì là to tát. -
ㄲㅈ (
껌정
)
: 껌은 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu sắc đen. -
ㄲㅈ (
깜작
)
: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh khẽ nhắm mắt lại rồi mở ra. -
ㄲㅈ (
꼭지
)
: 여러 가닥을 묶어 놓은 가늘고 긴 물건을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 BÓ, NẮM, CUỘN: Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh được bó nhiều cái lại với nhau. -
ㄲㅈ (
깍지
)
: 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAN TAY: Trạng thái các ngón của hai bàn tay đan chéo lẫn nhau và nắm chặt lại. -
ㄲㅈ (
꽁지
)
: 새의 꽁무니 부분.
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần xương cụt của chim. -
ㄲㅈ (
깍지
)
: 식물이 열매나 씨앗을 싸고 있는 껍질.
Danh từ
🌏 VỎ: Phần bao ngoài quả hay hạt của thực vật. -
ㄲㅈ (
까지
)
: 어떤 범위의 끝임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỚI: Trợ từ thể hiện sự kết thúc của phạm vi nào đó. -
ㄲㅈ (
까짓
)
: 별것 아닌.
Định từ
🌏 NHỎ NHOI, VỤN VẶT: Không là gì. -
ㄲㅈ (
깜장
)
: 까만 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu sắc đen. -
ㄲㅈ (
꼭지
)
: 도구나 그릇의 맨 위나 끝에 달려 있어 잡을 때 쓰이는 볼록한 부분.
Danh từ
🌏 NÚM, TAY CẦM, QUAI: Bộ phận nhô lên, được gắn ở trên cùng hoặc phần cuối cùng của bát hay vật dụng nấu bếp, dùng khi cầm nắm .
• Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101)