🌟 꾸중

☆☆   Danh từ  

1. 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖음.

1. SỰ RẦY LA, QUỞ MẮNG: Việc người trên nói những sai trái cho người dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모님의 꾸중.
    Parents' scolding.
  • 선생님의 꾸중.
    Teacher's scolding.
  • 꾸중이 내리다.
    Scold.
  • 꾸중을 듣다.
    Get a scolding.
  • 꾸중을 피하다.
    Avoid scolding.
  • 꾸중을 하다.
    Scold.
  • 아버지는 동생이 거짓말을 해서 꾸중을 하셨다.
    Father scolded his brother for lying.
  • 유민이는 계속 지각을 해서 선생님께 꾸중을 들었다.
    Yoomin was scolded by her teacher for being late all the time.
  • 너 왜 이렇게 풀이 죽어 있니?
    Why are you so down?
    오늘 학교에서 선생님께 꾸중을 들었어요.
    My teacher scolded me today at school.
Từ đồng nghĩa 꾸지람: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖는 말.
Từ đồng nghĩa 지청구: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖는 말., 이유 없이 남을 탓하고 원망하는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸중 (꾸중)
📚 Từ phái sinh: 꾸중하다: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 꾸중 @ Giải nghĩa

🗣️ 꾸중 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101)