🌟 갈잎

Danh từ  

1. 잎이 넓은 나무의 마른 잎.

1. LÁ KHÔ: Lá khô của cây lá rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈잎이 구르다.
    The reed rolls.
  • 갈잎이 떨어지다.
    Galle leaves fall.
  • 갈잎이 바스락거리다.
    The leaves rustle.
  • 갈잎이 서걱대다.
    Galle leaves growling.
  • 갈잎을 쓸다.
    Sweep the reed.
  • 갈잎을 태우다.
    Burn the reed.
  • 바람이 불자 나무에서 갈잎이 우수수 떨어졌다.
    When the wind blew, the leaves of the tree fell with a crash.
  • 늦가을에는 길 곳곳에서 갈잎이 바스락거리는 소리가 난다.
    In late autumn, there is a rustling sound of reed leaves all over the road.
  • 불을 피우게 나뭇잎을 좀 모아 보자.
    Let's gather some leaves to make a fire.
    물기가 없는 갈잎이 잘 타겠지?
    The dry leaves will burn well, right?
본말 가랑잎: 나무에서 떨어진 마른 잎.

2. 떡갈나무의 잎.

2. LÁ KHÔ: Lá của cây sồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈잎이 나다.
    Beetle.
  • 갈잎이 시들다.
    The leaves of the ribs wither.
  • 갈잎이 지다.
    Gone leaves.
  • 갈잎이 피다.
    The leaves of the reed bloom.
  • 갈잎을 따다.
    Pick a rib.
  • 떡갈나무에서 갈잎 하나가 땅으로 떨어졌다.
    A leaf fell from the oak tree to the ground.
  • 여름이 되자 집 앞 떡갈나무의 갈잎이 무성해졌다.
    By summer, the reed leaves of the oak tree in front of the house were thickened.
  • 떡갈나무 잎을 따다가 어디에 쓰려고?
    What are you going to use while picking oak leaves?
    갈잎으로 떡을 싸서 찌면 맛있거든.
    It's delicious to steam rice cakes wrapped in these leaves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈잎 (갈ː립) 갈잎이 (갈ː리피) 갈잎도 (갈ː립또) 갈잎만 (갈ː림만)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43)