🌟 들이마시다

  Động từ  

1. 물이나 술 등의 액체를 입으로 빨아들이다.

1. UỐNG VÀO: Hút nước, rượu hay chất lỏng vào miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물을 들이마시다
    Inhale water.
  • 술을 들이마시다.
    Breathe in alcohol.
  • 천천히 들이마시다.
    Breathe in slowly.
  • 홀짝홀짝 들이마시다.
    Breathe in.
  • 나는 선생님이 내 주신 차를 조금씩 들이마셨다.
    I took a little sip of the tea the teacher gave me.
  • 수영에 서툰 언니는 바다에서 수영 연습을 하다가 바닷물을 들이마시고 허우적거렸다.
    My sister, who was poor at swimming, was practicing swimming in the sea when she inhaled the sea water and struggled.
  • 금붕어 좀 봐.
    Look at the goldfish.
    얘는 쉴 새 없이 물을 들이마시네.
    He's drinking water nonstop.
Từ trái nghĩa 내뿜다: 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세차게 밀어 내다., 빛이나 냄새, 소리 등…

2. 공기 등의 기체를 입이나 코로 빨아들이다.

2. HÍT VÀO: Hít chất khí của không khí vào miệng hay mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산소를 들이마시다
    Breathe in oxygen.
  • 숨을 들이마시다
    Breathe in.
  • 한숨을 들이마시다.
    Take a sigh.
  • 깊이 들이마시다.
    Inhale deeply.
  • 숨을 크게 들이마시다.
    Breathe heavily.
  • 충분한 산소를 들이마시면 몸 안의 불순물이 없어진다.
    Inhalation of enough oxygen eliminates impurities in the body.
  • 답답할 때 나는 한숨을 길게 들이마시고 마음을 안정시킨다.
    When i feel stuffy, i take a long sigh and relax my mind.
  • 산속에서 공기를 들이마시면 기분이 참 좋더라.
    Breathing air in the mountains makes me feel great.
    맞아. 신선한 공기가 코를 타고 몸속에 퍼지는 느낌이 정말 좋아.
    That's right. i really like the feeling of fresh air spreading through my nose.
Từ trái nghĩa 내뿜다: 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세차게 밀어 내다., 빛이나 냄새, 소리 등…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들이마시다 (드리마시다) 들이마시어 (드리마시어드리마시여) 들이마셔 (드리마셔) 들이마시니 (드리마시니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 들이마시다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들이마시다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 들이마시다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52)