🌟 무덥다

☆☆   Tính từ  

1. 습도와 온도가 높아서 날씨가 찌는 듯하게 아주 덥다.

1. OI BỨC, NÓNG BỨC: Độ ẩm và nhiệt độ cao nên thời tiết nóng bức như thiêu đốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무더운 날씨.
    Hot weather.
  • 무더운 밤.
    Hot night.
  • 무더운 여름.
    A hot summer.
  • 날씨가 무덥다.
    The weather is hot.
  • 숨이 막힐 듯이 무덥다.
    It's stifling hot.
  • 한여름에는 밤에도 무더운 열대야 현상이 나타난다.
    In midsummer, hot tropical nights occur even at night.
  • 지하철 안은 에어컨이 작동이 되지 않아 찜통처럼 무더웠다.
    The air conditioner didn't work in the subway, so it was as hot as a steamer.
  • 오늘 정말 무덥다.
    It's really hot today.
    응, 가만히 있어도 땀이 나.
    Yes, i sweat even when i stay still.
Từ tham khảo 후덥다: 답답할 정도로 더운 느낌이 있다., 감정이 몹시 간절하고 뜨겁다., 남에 대한 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무덥다 (무덥따) 무더운 (무더운) 무더워 (무더워) 무더우니 (무더우니) 무덥습니다 (무덥씀니다)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 무덥다 @ Giải nghĩa

🗣️ 무덥다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8)