🌟 감기다

Động từ  

1. 다른 사람의 눈꺼풀을 내려 눈이 덮이게 하다.

1. BỊT (MẮT): Làm cho mí mắt của người khác hạ xuống và mắt được khép lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈을 감기다.
    Close one's eyes.
  • 눈꺼풀을 감기다.
    Close the eyelids.
  • 강제로 감기다.
    Forcefully wind.
  • 억지로 감기다.
    Forcefully wind.
  • 직접 감기다.
    Direct wind.
  • 나는 여자 친구의 눈을 감기고 몰래 준비한 선물을 꺼냈다.
    I closed my girlfriend's eyes and took out a gift i had secretly prepared.
  • 바람이 불자 아주머니는 모래가 들어가지 않게 아기의 눈을 감겼다.
    When the wind blew, the aunt closed the baby's eyes so that the sand wouldn't go in.
  • 어제 아이와 함께 텔레비전을 보는데 너무 무서운 장면이 나오더라고요.
    I was watching tv with my kid yesterday, and there was a very scary scene.
    저는 그런 장면이 나오면 얼른 아이의 눈부터 감겨요.
    I close his eyes when it comes to that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감기다 (감기다) 감기어 (감기어감기여) 감기니 ()
📚 Từ phái sinh: 감다: 눈꺼풀로 눈을 덮다.


🗣️ 감기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 감기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138)