🌟 감기다

Động từ  

1. 다른 사람의 눈꺼풀을 내려 눈이 덮이게 하다.

1. BỊT (MẮT): Làm cho mí mắt của người khác hạ xuống và mắt được khép lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈을 감기다.
    Close one's eyes.
  • Google translate 눈꺼풀을 감기다.
    Close the eyelids.
  • Google translate 강제로 감기다.
    Forcefully wind.
  • Google translate 억지로 감기다.
    Forcefully wind.
  • Google translate 직접 감기다.
    Direct wind.
  • Google translate 나는 여자 친구의 눈을 감기고 몰래 준비한 선물을 꺼냈다.
    I closed my girlfriend's eyes and took out a gift i had secretly prepared.
  • Google translate 바람이 불자 아주머니는 모래가 들어가지 않게 아기의 눈을 감겼다.
    When the wind blew, the aunt closed the baby's eyes so that the sand wouldn't go in.
  • Google translate 어제 아이와 함께 텔레비전을 보는데 너무 무서운 장면이 나오더라고요.
    I was watching tv with my kid yesterday, and there was a very scary scene.
    Google translate 저는 그런 장면이 나오면 얼른 아이의 눈부터 감겨요.
    I close his eyes when it comes to that.

감기다: close a person's eyes,とじさせる【閉じさせる】,fermer (les yeux de quelqu'un),hacer cerrar los ojos,يُغْمِض,аниулах,bịt (mắt),ทำให้ปิดลง, ทำให้หลับลง,menutup mata (orang lain),закрывать; прикрывать глаза,使闭眼,使合眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감기다 (감기다) 감기어 (감기어감기여) 감기니 ()
📚 Từ phái sinh: 감다: 눈꺼풀로 눈을 덮다.


🗣️ 감기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 감기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Luật (42) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Du lịch (98)