🌟 강화하다 (強化 하다)

Động từ  

1. 세력이나 힘을 더 강하게 하다.

1. TĂNG CƯỜNG: Làm cho thế lực hay sức lực mạnh hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국력을 강화하다.
    Strengthen national power.
  • 군사력을 강화하다.
    Strengthen military strength.
  • 권력을 강화하다.
    Strengthen one's power.
  • 세력을 강화하다.
    Strengthen the power.
  • 왕권을 강화하다.
    Strengthen royal authority.
  • 체력을 강화하다.
    Strengthen one's physical strength.
  • 왕은 왕권을 강화하기 위해 법을 정비하고 귀족들의 재산을 몰수하였다.
    The king overhauled the law and confiscated the property of the nobles to strengthen his royal authority.
  • 정부는 새로운 무기를 도입하고 병력을 늘려 군사력을 한층 강화하였다.
    The government has introduced new weapons and increased its forces to further strengthen its military strength.
  • 선생님, 축구 선수가 되려면 어떻게 해야 할까요?
    Sir, what should i do to become a soccer player?
    축구 선수가 되려면 우선 기초 체력부터 강화해야 해.
    To be a football player, you need to strengthen your basic physical strength first.
Từ trái nghĩa 약화하다(弱化하다): 힘이나 기능 등이 약해지다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. 수준이나 정도를 높이다.

2. ĐẨY MẠNH: Nâng cao tiêu chuẩn hay mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기능을 강화하다.
    Strengthen function.
  • 단속을 강화하다.
    Intensify the crackdown.
  • 역할을 강화하다.
    Strengthen one's role.
  • 주장을 강화하다.
    Strengthen the argument.
  • 지원을 강화하다.
    Strengthen support.
  • 특성을 강화하다.
    Strengthen characteristics.
  • 훈련을 강화하다.
    Strengthen training.
  • 대표 선수들은 다가오는 경기에 대비하여 훈련을 한층 강화하고 있다.
    The national athletes are stepping up their training in preparation for the upcoming games.
  • 학교 측에서는 경제적으로 어려운 학생들을 위한 장학금 지원을 강화하기로 했다.
    The school has decided to strengthen scholarship support for students in need.
  • 요즘은 예전에 비해 음주로 인한 교통사고가 많이 줄어든 것 같아.
    I think there's been a lot less traffic accidents caused by drinking these days than before.
    경찰이 음주 운전 단속을 강화한 결과인 것 같아.
    I think it's the result of the police's stepped-up crackdown on drunk driving.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강화하다 (강화하다)
📚 Từ phái sinh: 강화(強化): 세력이나 힘을 더 강하게 함., 수준이나 정도를 높임.

🗣️ 강화하다 (強化 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7)