🌟 비행 (飛行)

☆☆   Danh từ  

1. 하늘을 날아가거나 날아다님.

1. (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안전 비행.
    Safe flight.
  • 비행 교육.
    Flight training.
  • 비행 스케줄.
    Flight schedule.
  • 비행 시간표.
    Flight timetable.
  • 비행을 하다.
    Fly.
  • 서울에서 미국까지의 비행은 무척 지루했다.
    The flight from seoul to the united states was very boring.
  • 제비들은 오랜 비행 끝에 우리나라에 도착했다.
    The swallows arrived in our country after a long flight.
  • 다음 달에 이집트에 가야 하는데 아직 비행기 시간을 못 정했어.
    I have to go to egypt next month, but i haven't decided on my flight yet.
    장시간 비행이 될 텐데 야간 비행이 더 좋지 않을까?
    Wouldn't a long flight be better at night?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비행 (비행)
📚 Từ phái sinh: 비행하다(飛行하다): 하늘을 날아가거나 날아다니다.
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 비행 (飛行) @ Giải nghĩa

🗣️ 비행 (飛行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)