🌟 비명 (悲鳴)

☆☆   Danh từ  

1. 크게 놀라거나 매우 괴로울 때 내는 소리.

1. TIẾNG THÉT, TIẾNG LA, TIẾNG HÉT: Âm thanh phát ra khi quá đỗi ngạc nhiên, hay rất đau khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날카로운 비명.
    A piercing scream.
  • 비명 소리.
    Screaming.
  • 비명이 터지다.
    Screaming.
  • 비명을 듣다.
    Hear a scream.
  • 비명을 지르다.
    Scream.
  • 상처를 건드리자 나도 모르게 비명이 터져 나왔다.
    When i touched the wound, a scream broke out without my knowledge.
  • 귀신이라도 본 것처럼 지수는 비명을 질렀다.
    Jisoo screamed as if she had seen a ghost.
  • 어제 잠결에 비명 소리를 들은 것 같은데. 넌 못 들었니?
    I thought i heard a scream in my sleep last night. didn't you hear that?
    글쎄. 난 잠들면 누가 업어 가도 모르잖아.
    Well. i don't know who's carrying me when i fall asleep.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비명 (비ː명)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 비명 (悲鳴) @ Giải nghĩa

🗣️ 비명 (悲鳴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67)