🌟 비명 (悲鳴)

☆☆   Danh từ  

1. 크게 놀라거나 매우 괴로울 때 내는 소리.

1. TIẾNG THÉT, TIẾNG LA, TIẾNG HÉT: Âm thanh phát ra khi quá đỗi ngạc nhiên, hay rất đau khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날카로운 비명.
    A piercing scream.
  • Google translate 비명 소리.
    Screaming.
  • Google translate 비명이 터지다.
    Screaming.
  • Google translate 비명을 듣다.
    Hear a scream.
  • Google translate 비명을 지르다.
    Scream.
  • Google translate 상처를 건드리자 나도 모르게 비명이 터져 나왔다.
    When i touched the wound, a scream broke out without my knowledge.
  • Google translate 귀신이라도 본 것처럼 지수는 비명을 질렀다.
    Jisoo screamed as if she had seen a ghost.
  • Google translate 어제 잠결에 비명 소리를 들은 것 같은데. 넌 못 들었니?
    I thought i heard a scream in my sleep last night. didn't you hear that?
    Google translate 글쎄. 난 잠들면 누가 업어 가도 모르잖아.
    Well. i don't know who's carrying me when i fall asleep.

비명: scream; shriek,ひめい【悲鳴】,cri,grito,صُراخ,хашгирах, орилох, чарлах, бархирах, орь дуу тавих,tiếng thét, tiếng la, tiếng hét,การกรีดร้อง, การร้องเสียงหลง,jeritan, teriakan,вопль; визг; крик,悲鸣,哀鸣,惊叫,惨叫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비명 (비ː명)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 비명 (悲鳴) @ Giải nghĩa

🗣️ 비명 (悲鳴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)