🌟 습기 (濕氣)

☆☆   Danh từ  

1. 물기가 있어 축축한 기운.

1. ĐỘ ẨM, HƠI ẨM: Khí như có nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축축한 습기.
    Wet moisture.
  • 습기가 많다.
    It's humid.
  • 습기가 차다.
    Moisturizing.
  • 습기를 제거하다.
    Get rid of moisture.
  • 습기를 흡수하다.
    Absorb moisture.
  • 장마철에는 실내에 습기가 많이 찬다.
    The room gets a lot of moisture during the rainy season.
  • 대기에 덥고 습기 찬 공기가 가득해서 눅눅한 느낌이다.
    The air is so hot and humid that it feels damp.
  • 엄마, 옷에 곰팡이가 슬었어요.
    Mom, my clothes are moldy.
    옷장 안에 습기가 많아서 그런가 보다.
    Maybe it's because there's a lot of moisture in the closet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습기 (습끼)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 습기 (濕氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 습기 (濕氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81)