🌟 발길

☆☆   Danh từ  

1. 앞으로 움직여 걸어 나가는 발.

1. BƯỚC ĐI: Bàn chân di chuyển bước đi về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발길이 가다.
    Go for it.
  • 발길이 가볍다.
    Light on foot.
  • 발길이 휘청거리다.
    Shake foot.
  • 발길을 돌리다.
    Turn away from one's steps.
  • 발길을 멈추다.
    Stop walking.
  • 발길을 옮길 때마다 뽀드득 하고 눈이 밟히는 소리가 났다.
    Every time i moved, there was a crunchy, snowy sound.
  • 오늘은 수업이 없다는 연락을 받고 나는 교문 앞에서 발길을 돌렸다.
    When i was informed that there was no class today, i turned away in front of the school gate.
  • 일을 다 끝마치고 퇴근하니 집으로 향하는 발길이 한결 가볍네.
    I've finished my work and now i'm heading home lighter.
    오늘 밤은 일 생각하지 말고 푹 쉬세요.
    Don't think about work tonight and get some rest.

2. 사람들의 오고 감.

2. BƯỚC CHÂN: Việc đến và đi của mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발길이 뜸하다.
    Less footed.
  • 발길이 멈추다.
    Stop coming.
  • 발길이 이어지다.
    Come and go.
  • 발길이 잦다.
    Be frequented.
  • 발길을 끊다.
    Cut off the trail.
  • 할머니는 가게에 손님 발길이 끊어진 게 옛날인데도 매일같이 문을 열었다.
    My grandmother opened her shop every day, even though it was a long time ago when customers stopped coming to the store.
  • 이곳은 지난 주말부터 봄꽃이 피기 시작하여 등산객들의 발길이 연일 이어지고 있다.
    Spring flowers have begun to bloom here since last weekend, and hikers have been visiting the area for days.
  • 이곳에 음식점을 차린 이유가 뭐예요?
    Why did you set up a restaurant here?
    이 지역이 주택가여서 사람들의 발길이 잦거든.
    This area is a residential area, so it's frequented.

3. 앞으로 세차게 뻗는 발.

3. CÚ ĐÁ: Chân duỗi mạnh về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발길이 날아오다.
    Come at a footstep.
  • 발길로 걷어차다.
    Kick on foot.
  • 발길로 때리다.
    Hit with a kick.
  • 발길로 차다.
    Kick on foot.
  • 발길에 차이다.
    Get kicked.
  • 지수가 방심한 순간 뒤쪽에서 발길이 날아왔다.
    The moment the index was off guard, a footstep came from behind.
  • 승규는 약한 아이들에게 사정없이 발길을 내지르며 괴롭혔다.
    Seung-gyu tormented the weak children with merciless footstep.
  • 코끼리는 정말 다리가 기둥처럼 튼실하다.
    Elephants really have strong legs like pillars.
    응, 코끼리 발길에 차이면 뼈도 못 추리고 그대로 쓰러질 것 같아.
    Yeah, i'm afraid i can't even pick a bone if i get kicked by an elephant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발길 (발낄)


🗣️ 발길 @ Giải nghĩa

🗣️ 발길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28)