🌟 공양 (供養)

Danh từ  

1. 어른에게 좋은 음식을 대접하며 잘 모시는 것.

1. SỰ PHỤNG DƯỠNG: Sự chăm sóc kỹ lưỡng và dâng mời thức ăn ngon cho người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모 공양.
    Parental offering.
  • 공양을 모시다.
    Serve gongyang.
  • 공양을 받다.
    Receive public offering.
  • 공양을 하다.
    Give a public offering.
  • 자식이 힘들게 일하는데 편히 앉아서 공양을 받자니 마음이 불편했다.
    It was uncomfortable for my child to sit at ease and receive public offerings.
  • 우리 부부는 아버님 생신 때 공양 삼아 친구분들을 모두 모시고 음식을 대접했다.
    My husband and i served all of our friends food for our father's birthday.
  • 귀한 음식을 해서 저렇게 부모님께 가져다 드리는 걸 보면 지수가 참 효녀야.
    Ji-soo is such a good daughter when she makes precious food and brings it to her parents.
    친정 부모 공양까지 챙기는 게 쉬운 일이 아닌데 말이야.
    It's not easy to take care of your parents.

2. 불교에서 부처에게 꽃이나 음식을 바치고 예불을 드리는 것.

2. SỰ CÚNG DƯỜNG: Sự dâng hoa hay thức ăn lên cho Phật và lễ Phật trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공양을 드리다.
    Give a tribute.
  • 공양을 바치다.
    To offer a tribute.
  • 공양에 참석하다.
    Attend a public offering.
  • 나는 가끔씩 부처님께 공양을 드리러 절에 갔다.
    I sometimes went to the temple to offer offerings to buddha.
  • 어머니는 공양에 참석하려고 절에 갈 채비를 하셨다.
    Mother prepared to go to the temple to attend the tribute.
  • 스님은 어디 계시죠?
    Where's the monk?
    지금 공양 중이시니 예불이 끝나면 오세요.
    He's in the middle of a public offering, so please come when the prep is over.

3. 불교에서 음식을 먹는 일.

3. VIỆC ĂN UỐNG (TRONG PHẬT GIÁO): Việc ăn uống trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아침 공양.
    Morning gongyang.
  • 저녁 공양.
    Dinner offering.
  • 점심 공양.
    Lunch offering.
  • 공양을 거르다.
    Skip the air.
  • 공양을 양보하다.
    Give up the air.
  • 공양을 짓다.
    Build a public offering.
  • 절에서 먹는 아침 공양은 특히나 소박하고 간소하다.
    The breakfast air at the temple is especially simple and simple.
  • 스님께서는 공양도 거르시고 염불을 외는 데 몰두하셨다.
    The monk skipped gongyang and devoted himself to memorizing the salt.
  • 예불도 끝났으니 저는 이만 가 보겠습니다.
    I'm done with the prep, so i'll be going.
    배고프실 텐데 공양이라도 들고 가세요.
    You must be hungry, so take a bowl with you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공양 (공ː양)
📚 Từ phái sinh: 공양하다(供養하다): 어른에게 좋은 음식을 대접하며 잘 모시다., 불교에서 부처에게 꽃이…

🗣️ 공양 (供養) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28)