🌟 강신 (降神)

Danh từ  

1. 제사를 지내는 절차의 하나로 처음에 향을 피우고 술을 잔에 따라 붓는 일.

1. GANGSIN; SỰ THẮP HƯƠNG RÓT RƯỢU: Việc trước tiên thắp hương và rót rượu, là một các bước của việc cúng tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강신의 예.
    Example of a strong body.
  • 강신을 시작하다.
    Start a lecture.
  • 강신을 행하다.
    Practice one's faith.
  • 강신을 하다.
    Stand on one's feet.
  • 할아버지는 향을 피움으로써 강신을 시작하셨다.
    Grandfather began the lecture by burning incense.
  • 강신이 끝나면 제사에 참여하는 사람 모두가 두 번 절한다.
    When the lecture is over, everyone who participates in the rite bows twice.
  • 얘들아, 돌아가신 할아버지께 술 한 잔 올려라.
    Guys, put a drink on your dead grandfather.
    네, 제가 장남이니 저부터 먼저 강신을 하겠습니다.
    Yes, i'm the eldest son, so i'll go first.

2. 기도나 주문으로 신을 초대하여 자기 몸 안에 내리게 함.

2. GANGSIN; SỰ CẦU HỒN: Việc mời thần thánh giáng xuống và nhập vào người của mình bằng các câu thần chú hay câu cầu nguyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강신을 경험하다.
    Experience the strong faith.
  • 강신을 받다.
    Receive a lecture.
  • 강신을 체험하다.
    Experience the mighty.
  • 강신을 하다.
    Stand on one's feet.
  • 지수는 강신을 받고 무당이 되었다.
    Jisoo got a tonic and became a shaman.
  • 무당은 강신을 하기 위해 신을 부르는 의식을 행했다.
    The shaman performed a ceremony to call god to lecture.
  • 제가 강신을 체험한 건가요?
    Did i experience the gangsin?
    기운이 세거나 약한 사람들은 귀신이 몸 안에 들어올 수가 있습니다.
    People who are strong or weak may have ghosts in their bodies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강신 (강ː신)
📚 Từ phái sinh: 강신하다: 처음 잔을 올리기 전에 신을 내리게 하기 위하여 향을 피우고 술을 따라 모사(…

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226)