🌟 관내 (管內)

Danh từ  

1. 어떤 기관이 책임을 지고 있는 구역의 안.

1. TRONG KHU VỰC CƠ QUAN: Trong khu vực mà cơ quan nào đó chịu trách nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관내 공무원.
    Civil servants in the jurisdiction.
  • 관내 기관.
    An agency within the jurisdiction.
  • 관내 지도.
    Map in the jurisdiction.
  • 관내 파출소.
    Police substation in the jurisdiction.
  • 관내를 책임지다.
    Responsible for the jurisdiction.
  • 관내에 거주하다.
    To reside in a jurisdiction.
  • 서울시 관내 고교에서 전염병 환자가 발생하여 해당 학교가 임시 휴교하였다.
    The school was temporarily closed due to the outbreak of infectious diseases in high schools in seoul.
  • 구청은 홈페이지와 안내 책자를 통해 관내 주요 시설에 대한 소개를 하고 있다.
    The district office provides an introduction to the main facilities in the jurisdiction through its website and brochure.
  • 이 지역에서 흉악 범죄가 반복해서 일어나고 있는데, 대책이 있으십니까?
    There's been repeated felonies in this area, do you have any countermeasures?
    관내 우범 지역에 대한 순찰을 강화하도록 하겠습니다.
    We'll reinforce patrols in the crime-ridden areas of the jurisdiction.
Từ trái nghĩa 관외(管外): 어떤 기관이 맡고 있는 지역의 밖.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관내 (관내)

🗣️ 관내 (管內) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151)