🌟 개간 (開墾)

Danh từ  

1. 버려 두어 쓸모없는 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만듦.

1. SỰ KHAI HOANG, SỰ VỠ HOANG, SỰ CẢI TẠO ĐẤT: Việc làm cho đất không thể sử dụng làm đất canh nông hay đất hoang trở thành đất có thể làm nông nghiệp được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간석지 개간.
    Reclamation of the liver stone paper.
  • 돌밭 개간.
    The clearing of stone fields.
  • 텃밭 개간.
    Reclamation of vegetable gardens.
  • 황무지 개간.
    Reclamation of the wilderness.
  • 개간이 진행되다.
    Reclamation proceeds.
  • 개간을 허가하다.
    Permit reclamation.
  • 개간을 하다.
    Reclamation.
  • 왕은 농토를 늘리기 위해 농민들에게 황무지 개간을 장려했다.
    The king encouraged the peasants to reclaim wasteland in order to increase farmland.
  • 이곳은 원래 버려진 땅이었으나 주민들이 개간을 잘 해서 지금은 밭이 되어 있다.
    It was originally abandoned, but now it is a field because of the good reclamation of the residents.
  • 갯벌을 메워 농지로 개간을 하면 이득이 많이 생길 겁니다.
    If you fill the mudflats and reclaim them with farmland, you'll get a lot of benefits.
    하지만 생태계 파괴와 환경 오염 문제를 무시할 수는 없습니다.
    But we can't ignore ecological destruction and environmental pollution.
Từ đồng nghĩa 개척(開拓): 거친 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만듦., 새로운 영역이나 길…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개간 (개간)
📚 Từ phái sinh: 개간되다(開墾되다): 버려 두어 쓸모없는 땅이 일구어져 농사를 지을 수 있는 땅으로 만들… 개간하다(開墾하다): 버려 두어 쓸모없는 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만들다.

🗣️ 개간 (開墾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46)