🌟 공백 (空白)

  Danh từ  

1. 종이나 책 등에 아무것도 쓰여 있지 않고 비어 있는 부분.

1. KHOẢNG TRẮNG, CHỖ TRỐNG: Khoảng trống trong sách hay trên giấy không có chữ viết lên trên đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 널찍한 공백.
    A spacious void.
  • 공백을 메우다.
    Fill in the void.
  • 공백을 채우다.
    Fill in the void.
  • 공백에 기록하다.
    Record it in a blank space.
  • 공백에 적다.
    Write to a blank.
  • 나는 매 날짜 옆에 널찍한 공백이 있는 수첩을 샀다.
    I bought a notebook with a spacious space next to each date.
  • 나는 수업을 듣다가 모르는 것을 책의 공백에 써 두었다.
    I wrote something i didn't know while i was in class.
  • 빈 곳이 있으면 안 되나요?
    Can't there be any vacancies?
    네, 되도록 공백을 만들지 마세요.
    Yeah, don't make room for it.
Từ đồng nghĩa 공란(空欄): 책, 서류, 공책 등의 지면에 비워져 있는 칸이나 줄.
Từ đồng nghĩa 여백(餘白): 종이 등에 글씨를 쓰거나 그림을 그리고 남은 빈 자리.

2. 아무것도 없이 비어 있음.

2. SỰ TRỐNG KHÔNG, KHOẢNG TRỐNG: Trống hoác không có một thứ gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일시적 공백.
    Temporary space.
  • 의식의 공백.
    A gap in consciousness.
  • 하얀 공백.
    A white space.
  • 공백 상태.
    Blank state.
  • 공백이 생기다.
    Blank.
  • 나는 기억 상실증에 걸려 기억에 공백이 생겼다.
    I had amnesia and had a blank in my memory.
  • 대통령의 갑작스러운 죽음으로 정국에 일시적 공백이 생겼다.
    The sudden death of the president created a temporary vacuum in the political situation.
  • 아이디어 좀 내 봐.
    Come up with some ideas.
    지금 머리가 공백 상태라 아무 생각이 없어.
    My head's blank right now, so i'm not thinking.

3. 개인의 이력에 있어 특정한 활동이나 업적이 없이 비어있는 기간.

3. KHOẢNG TRỐNG, KHOẢNG THỜI GIAN TRỐNG: Trong lý lịch cá nhân, khoảng thời gian không tham gia hoạt động hay công việc nào đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경력 공백.
    Career vacuum.
  • 공백 기간.
    Blank duration.
  • 공백이 생기다.
    Blank.
  • 공백이 있다.
    There is a space.
  • 민준이는 오 년 간의 공백에도 불구하고 실력이 녹슬지 않았다.
    Min-jun's skills didn't rust despite a five-year hiatus.
  • 김 대리는 잠시 질병으로 인한 공백이 있었지만 그 누구보다 일을 잘했다.
    Assistant manager kim worked better than anyone else, though he had a temporary absence from illness.
  • 유학을 삼 년이나 갔다 오셨군요.
    You've been studying abroad for three years.
    네, 그래서 삼 년 간의 공백이 생겼습니다.
    Yeah, so there's a three-year gap.

4. 어떤 일의 빈구석이나 빈틈.

4. CHỖ SƠ HỞ, CHỖ THIẾU SÓT: Điều sơ suất hay chỗ thiếu sót của công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수비 공백.
    Defensive vacuum.
  • 업무 공백.
    Task space.
  • 공백이 생기다.
    Blank.
  • 공백을 느끼다.
    Feel a vacuum.
  • 공백에 빠지다.
    Fall into a vacuum.
  • 나는 수비에 공백이 생긴 틈을 타 공격을 시도했다.
    I took advantage of the gap in defense and tried to attack.
  • 출산 휴가로 생긴 업무 공백은 대체 인력으로 채워졌다.
    The work vacuum created by maternity leave was filled with substitute workers.
  • 우리나라 행정은 공백이 많은 것 같아요.
    Our administration seems to have a lot of gaps.
    빈틈을 조금씩 채워 나가야겠지요.
    We'll have to fill in the gaps little by little.
Từ đồng nghĩa 허점(虛點): 충분하지 않거나 빈틈이 있는 점.
Từ đồng nghĩa 허(虛): 충분하지 않거나 허술한 점.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공백 (공백) 공백이 (공배기) 공백도 (공백또) 공백만 (공뱅만)

🗣️ 공백 (空白) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20)