🌟 개관하다 (開館 하다)

Động từ  

1. 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 처음으로 문을 열다.

1. KHAI TRƯƠNG, KHÁNH THÀNH: Những nơi như thư viện, viện bảo tàng, trung tâm thể thao chuẩn bị đi vào hoạt động xong và mở cửa ngày đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예술관이 개관하다.
    The art gallery is opened.
  • 도서관을 개관하다.
    Open a library.
  • 미술관을 개관하다.
    Open an art museum.
  • 박물관을 개관하다.
    Open a museum.
  • 체육관을 개관하다.
    Open a gym.
  • 정식으로 개관하다.
    Open formally.
  • 마을에서 어린이들을 위한 작은 도서관을 개관하였다.
    A small library for children was opened in the village.
  • 새로 개관한 체육관은 깨끗하고 시설도 좋아 주민들이 많이 찾는다.
    The newly opened gym is clean and has good facilities, which is frequented by residents.
  • 이 박물관은 언제 개관하나요?
    When does this museum open?
    다음 달 말에 문을 열 예정입니다.
    It'll open at the end of next month.

2. 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 그날의 운영을 시작하다.

2. MỞ CỬA: Những nơi như thư viện, viện bảo tàng, trung tâm thể thao bắt đầu hoạt động của ngày đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개관하는 시간.
    Time to open.
  • 도서관을 개관하다.
    Open a library.
  • 미술관을 개관하다.
    Open an art museum.
  • 박물관을 개관하다.
    Open a museum.
  • 체육관을 개관하다.
    Open a gym.
  • 직원들은 미술관을 개관하기 전에 내부 정리 및 청소를 했다.
    Employees cleaned and cleaned the interior before opening the art gallery.
  • 이 체육관은 아침 아홉 시에 개관하여 밤 열두 시에 문을 닫는다.
    The gym opens at 9 a.m. and closes at 12 p.m.
  • 언니, 혹시 도서관이 몇 시에 개관하는지 알아?
    Do you happen to know what time the library opens?
    아침 아홉 시에 문을 여는 것 같던데.
    Looks like they open at nine in the morning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개관하다 (개관하다)
📚 Từ phái sinh: 개관(開館): 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 처음으로 문을 엶.…

🗣️ 개관하다 (開館 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70)