🌟 건수 (件數)

  Danh từ  

1. 특정한 사건이 일어난 횟수.

1. SỐ, CON SỐ: Số lần sự việc cụ thể xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사고 건수.
    Number of accidents.
  • 화재 건수.
    Number of fires.
  • 건수가 많다.
    There are many cases.
  • 건수가 줄다.
    Fewer cases.
  • 건수를 올리다.
    Increase the number of cases.
  • 통계 결과에 따르면 이혼 건수가 점점 늘고 있다고 한다.
    Statistics show that the number of divorces is increasing.
  • 교통사고 건수 중 운전자의 부주의로 발생한 사고가 가장 많다.
    Among the number of traffic accidents, the number of accidents caused by carelessness by the driver is the highest.
  • 이번 달에 보너스 받았다며?
    I heard you got a bonus this month.
    내가 판매 건수가 제일 높은 사원으로 뽑혔대.
    They say i was chosen as the highest-selling employee.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건수 (건쑤)
📚 thể loại: Số   Vấn đề môi trường  

🗣️ 건수 (件數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78)