🌟 관등회 (觀燈會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관등회 (
관등회
) • 관등회 (관등훼
)
🌷 ㄱㄷㅎ: Initial sound 관등회
-
ㄱㄷㅎ (
간단히
)
: 길거나 복잡하지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Một cách không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎ (
가득히
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎ (
간담회
)
: 친근하게 서로 의견을 나누는 모임.
☆
Danh từ
🌏 BUỔI ĐÀM ĐẠO, BUỔI NÓI CHUYỆN, BUỔI TRAO ĐỔI: Cuộc gặp trao đổi ý kiến với nhau một cách thân mật. -
ㄱㄷㅎ (
극대화
)
: 더 이상 커질 수 없을 만큼 커짐. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CỰC ĐẠI HÓA: Việc làm cho trở nên thật to lớn hay trở nên thật to lớn. -
ㄱㄷㅎ (
관등회
)
: 부처님 오신 날을 기념하는 행사를 위한 모임.
Danh từ
🌏 GWANDEUNGHOE; HỘI ĐÈN LỒNG: Hội tổ chức để kỷ niệm ngày Phật đản. -
ㄱㄷㅎ (
근대화
)
: 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CẬN ĐẠI HÓA: Việc văn hóa và xã hội chấp nhận những đặc tính của cận đại và phát triển. -
ㄱㄷㅎ (
과도히
)
: 정도가 지나치게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÁ MỨC, MỘT CÁCH THÁI QUÁ: Mức độ vượt quá -
ㄱㄷㅎ (
고도화
)
: 기술이나 능력이 발전하여 정도가 높아짐. 또는 정도를 높임.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN CAO: Việc kỹ thuật hay năng lực phát triển và mức độ được nâng cao. Hoặc nâng cao mức độ. -
ㄱㄷㅎ (
공동화
)
: 있어야 할 것이 없어져 텅 비게 됨.
Danh từ
🌏 BỎ HOANG, BỎ TRỐNG: Sự trống rỗng do cái lẽ ra phải có bị mất -
ㄱㄷㅎ (
관대히
)
: 넓은 마음으로 너그럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BAO DUNG, MỘT CÁCH ĐỘ LƯỢNG, MỘT CÁCH QUẢNG ĐẠI: Khoan dung bằng tấm lòng rộng mở. -
ㄱㄷㅎ (
균등히
)
: 차이가 없이 고르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH ĐẲNG: Một cách đều nhau không có sự khác biệt. -
ㄱㄷㅎ (
그득히
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ẤP: Hình ảnh số hay lượng đầy kín trong phạm vi đã định.
• Thể thao (88) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28)