🌟 관등회 (觀燈會)

Danh từ  

1. 부처님 오신 날을 기념하는 행사를 위한 모임.

1. GWANDEUNGHOE; HỘI ĐÈN LỒNG: Hội tổ chức để kỷ niệm ngày Phật đản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관등회 개최.
    Hold an official meeting.
  • Google translate 관등회가 열리다.
    There is an official meeting.
  • Google translate 관등회를 열다.
    Hold an official meeting.
  • Google translate 관등회를 하다.
    Hold an official meeting.
  • Google translate 관등회에 가다.
    Go to an official meeting.
  • Google translate 불교 국가였던 고려는 국가적으로 관등회를 크게 열었다.
    Goryeo, which was a buddhist state, held a great national honor society.
  • Google translate 관등회에서는 곧 열릴 관등놀이 행사를 위해 많은 등을 준비했다.
    The guanyunghoe prepared a lot of lanterns for the upcoming guandeung nori event.
  • Google translate 요즘 왜 그렇게 바빠?
    Why are you so busy these days?
    Google translate 다가오는 초파일을 앞두고 관등회 일이 많아서.
    I've got a lot of official meetings ahead of the coming first file.

관등회: gwandeunghoe,かんとうかい【観灯会】,gwandeunghoe,gwandeunghoe, reunión para la Fiesta de Lámparas,اجتماع بالمصابيح,дэнгийн баярын хурал,Gwandeunghoe; hội đèn lồng,ควันดึงฮเว,festival lentera,квандынхве,灯会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관등회 (관등회) 관등회 (관등훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88)