🌟 공직 (公職)

  Danh từ  

1. 국가 기관이나 공공 단체의 직책이나 직위.

1. CHỨC VỤ CÔNG: Chức vị hay chức trách của người ở cơ quan nhà nước hay đoàn thể công quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공직 사회.
    Officialdom.
  • 공직 생활.
    Public life.
  • 공직을 사퇴하다.
    Resign from public office.
  • 공직에 나서다.
    Enter public service of public office.
  • 공직에 있다.
    He's in office.
  • 공직에 취임하다.
    To take office.
  • 공직에서 물러나다.
    Retreat from office.
  • 그는 삼십 년의 공직 생활 동안 국가와 시민들을 위해 열심히 일한 정치인이다.
    He is a politician who worked hard for the state and citizens during his thirty years of public service.
  • 정부는 청렴한 공직 사회를 만들기 위해 공무원들의 생활을 엄격히 단속하였다.
    The government strictly cracked down on the lives of civil servants in order to create a clean public society.
  • 이번에 공직에서 물러나신 이유가 무엇인가요?
    Why did you step down from office this time?
    제가 국가를 위해 일할 자격이 없다고 스스로 생각해서입니다.
    Because i think i'm not qualified to work for my country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공직 (공직) 공직이 (공지기) 공직도 (공직또) 공직만 (공징만)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng   Chính trị  

🗣️ 공직 (公職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28)