🌟 일체 (一切)

☆☆   Danh từ  

1. 모든 것.

1. TOÀN BỘ: Tất cả mọi thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경비 일체.
    All expenses.
  • 범행 일체.
    All the crimes.
  • 비용 일체.
    All costs.
  • 재산 일체.
    All property.
  • 일체 부담.
    All burdens.
  • 일체의 관계를 끊다.
    Sever all ties.
  • 일체를 부담하다.
    To bear all.
  • 일체를 지불하다.
    Pay in full.
  • 일체를 자백하다.
    Confess everything.
  • 사원 건강 검진에 소요되는 일체 비용은 회사가 지불할 것입니다.
    The company will pay for all medical examinations for employees.
  • 김 이사는 부하 직원의 비리에 대한 일체의 책임을 지겠다며 사표를 제출했다.
    Director kim tendered his resignation, saying he would take full responsibility for the irregularities of his subordinates.
  • 요금에 세금과 일체의 봉사료가 포함돼 있나요?
    Does the rate include tax and all service charges?
    아니요. 봉사료는 별도로 청구됩니다.
    No. the service charge will be charged separately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일체 (일체)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 일체 (一切) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)