🌟 좁히다

☆☆   Động từ  

1. 면이나 바닥 등의 면적을 작게 하다.

1. THU HẸP: Làm nhỏ lại diện tích của bề mặt hay nền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좁힌 공간.
    Narrow space.
  • 거실을 좁히다.
    Narrow down the living room.
  • 마당을 좁히다.
    Narrow down the yard.
  • 사무실을 좁히다.
    Narrow down the office.
  • 운동장을 좁히다.
    Narrow down the playground.
  • 아버지의 사업 실패로 우리 가족은 집을 좁혀서 이사했다.
    My family moved in because of my father's failure in business, narrowing down the house.
  • 사무실에 휴게실이 하나 있으면 좋겠어요.
    I'd like to have a lounge in the office.
    회의실을 조금 좁혀서 만들면 어떨까?
    Why don't we narrow down the conference room a little and make it?
Từ trái nghĩa 넓히다: 면이나 바닥 등의 면적을 크게 하다., 폭을 길게 하다., 마음이나 생각을 크고…

3. 길의 폭이나 물체와 물체 사이의 거리를 짧게 하다.

3. THU HẸP, LÀM HẸP: Làm ngắn lại khoảng cách giữa vật thể và vật thể hay độ rộng của con đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간격을 좁히다.
    Close the gap.
  • 거리를 좁히다.
    Narrow the distance.
  • 길을 좁히다.
    Narrow the road.
  • 도로를 좁히다.
    Narrow the road.
  • 폭을 좁히다.
    Narrow the width.
  • 나는 친구와 함께 앉기 위해 자리를 좁혀 앉았다.
    I narrowed it down to sit with a friend.
  • 오 선생은 학생의 건방진 태도에 미간을 좁히며 인상을 썼다.
    Mr. oh frowned, narrowing the middle of the forehead to the student's impertinent attitude.
  • 이 길은 사람의 왕래가 많은데 인도가 너무 좁아요.
    This road has a lot of people coming and going, but the sidewalk is too narrow.
    차도를 좁혀서라도 인도를 넓혀야 되겠네요.
    We need to narrow the road and widen the sidewalk.
Từ trái nghĩa 넓히다: 면이나 바닥 등의 면적을 크게 하다., 폭을 길게 하다., 마음이나 생각을 크고…

2. 내용이나 범위 등이 널리 미치지 못하게 하다.

2. THU HẸP, RÚT NGẮN: Làm cho phạm vi hay nội dung không vươn rộng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 격차를 좁히다.
    Close the gap.
  • 범위를 좁히다.
    Narrow the scope.
  • 자리를 좁히다.
    Narrow one's seat.
  • 차이를 좁히다.
    Narrow the gap.
  • 몇 가지로 좁히다.
    Narrow it down to a few things.
  • 회사와 노조는 의견 차이를 좁혀 합의점을 이끌어 냈다.
    The company and the union narrowed their differences and reached an agreement.
  • 경찰은 범인을 잡기 위해 수사 범위를 좁혀 나가기 시작했다.
    The police began to narrow down the investigation to catch the criminal.
  • 십오 점 대 십 점에서 십오 점대 십사 점이 됐어!
    15 points to 14 points!
    정말? 점수 차를 일 점으로 좁혔네!
    Really? you narrowed the gap to one point!
  • 너 시험공부를 한다고 너무 무리하는 거 아니야?
    Aren't you overdoing yourself studying for the exam?
    아냐, 일등과의 차이를 좁히려면 더 열심히 해야 해.
    No, you have to work harder to narrow the gap with first place.
Từ trái nghĩa 넓히다: 면이나 바닥 등의 면적을 크게 하다., 폭을 길게 하다., 마음이나 생각을 크고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좁히다 (조피다) 좁히어 (조피어조피여) 좁혀 (조펴) 좁히니 (조피니)
📚 Từ phái sinh: 좁다: 면이나 바닥 등의 면적이 작다., 길의 폭이나 물체와 물체 사이의 거리가 짧다.,…


🗣️ 좁히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 좁히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88)