🌟 좁히다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좁히다 (
조피다
) • 좁히어 (조피어
조피여
) 좁혀 (조펴
) • 좁히니 (조피니
)
📚 Từ phái sinh: • 좁다: 면이나 바닥 등의 면적이 작다., 길의 폭이나 물체와 물체 사이의 거리가 짧다.,…
🗣️ 좁히다 @ Giải nghĩa
🗣️ 좁히다 @ Ví dụ cụ thể
- 시각차를 좁히다. [시각차 (視角差)]
- 간격을 좁히다. [간격 (間隔)]
- 눈살을 좁히다. [눈살]
- 테두리를 좁히다. [테두리]
- 검거망을 좁히다. [검거망 (檢擧網)]
- 거리를 좁히다. [거리 (距離)]
- 포위망을 좁히다. [포위망 (包圍網)]
- 새를 좁히다. [새]
- 이견을 좁히다. [이견 (異見)]
- 차를 좁히다. [차 (差)]
- 차를 좁히다. [차 (差)]
- 틈바구니를 좁히다. [틈바구니]
- 수사망을 좁히다. [수사망 (搜査網)]
- 낙차를 좁히다. [낙차 (落差)]
- 저만큼을 좁히다. [저만큼]
- 간극을 좁히다. [간극 (間隙)]
- 간극을 좁히다. [간극 (間隙)]
- 틈바귀를 좁히다. [틈바귀]
- 틈새를 좁히다. [틈새]
- 견해차를 좁히다. [견해차 (見解差)]
- 사이를 좁히다. [사이]
🌷 ㅈㅎㄷ: Initial sound 좁히다
-
ㅈㅎㄷ (
지하도
)
: 땅 밑을 파서 만들어 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGẦM, ĐỊA ĐẠO: Con đường được làm bằng cách đào xuống dưới đất. -
ㅈㅎㄷ (
진하다
)
: 액체가 묽지 않고 농도가 짙다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC, ĐẬM ĐẶC: Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc. -
ㅈㅎㄷ (
잘하다
)
: 옳고 바르게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỎI GIANG, LÀM TỐT: Làm đúng và chính xác. -
ㅈㅎㄷ (
전하다
)
: 어떤 것이 오랜 세월 동안 이어지거나 남겨지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, LƯU TRUYỀN: Cái nào đó được tiếp nối hoặc được để lại trong thời gian lâu. -
ㅈㅎㄷ (
정하다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 고르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH, CHỌN: Lựa chọn một trong số nhiều thứ. -
ㅈㅎㄷ (
좁히다
)
: 면이나 바닥 등의 면적을 작게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HẸP: Làm nhỏ lại diện tích của bề mặt hay nền. -
ㅈㅎㄷ (
장하다
)
: 하는 일이나 인품 등이 자랑스러울 만큼 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI: Việc làm hay nhân phẩm... tuyệt vời đến mức tự hào. -
ㅈㅎㄷ (
잡히다
)
: 도망가지 못하게 붙들리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ TÓM: Bị bắt lại để không thể bỏ trốn được. -
ㅈㅎㄷ (
적히다
)
: 글로 쓰이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI LẠI: Được viết bằng chữ. -
ㅈㅎㄷ (
접하다
)
: 소식이나 정보를 듣거나 받다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN NHẬN, TIẾP NHẬN: Nghe hoặc nhận được tin tức hay thông tin. -
ㅈㅎㄷ (
족하다
)
: 수나 양, 정도 등이 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, VỪA ĐỦ: Số, lượng hay mức độ... đầy đủ. -
ㅈㅎㄷ (
젖히다
)
: 뒤로 기울게 하다.
☆
Động từ
🌏 KÉO RA SAU, GIẬT RA SAU: Làm nghiêng về phía sau.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88)