🌟 주름

☆☆   Danh từ  

1. 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.

1. NẾP NHĂN, VẾT NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주름이 늘다.
    Increase in wrinkles.
  • 주름이 생기다.
    Created wrinkles.
  • 주름이 잡히다.
    Wrinkles.
  • 주름이 지다.
    Wrinkles.
  • 주름을 관리하다.
    Manage wrinkles.
  • 사십이 넘은 그의 이마에도 주름이 생기기 시작했다.
    His forehead, over forty, began to wrinkle, too.
  • 주름 진 어머니의 얼굴을 보니 가족을 위해 고생을 많이 하신 것 같아서 내 마음이 아팠다.
    When i saw the face of my wrinkled mother, i was heartbroken because she seemed to have suffered a lot for her family.
  • 나이가 들수록 눈가에 주름이 지는 것 같아 고민입니다.
    I'm worried about wrinkles around my eyes as i get older.
    그렇다면 주름을 관리해주는 화장품을 써 보는 것은 어떨까요?
    Then why don't you try using cosmetics to control wrinkles?

2. 옷이나 옷감을 접어서 생긴 줄.

2. NẾP NHĂN, NẾP GẤP: Vết lằn sinh ra do gấp quần áo hay vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍성한 주름.
    Rich wrinkles.
  • 주름이 많다.
    Have a lot of wrinkles.
  • 주름을 세우다.
    Pull up wrinkles.
  • 주름을 잡다.
    To wrinkle.
  • 그녀는 항상 주름이 많은 치마를 입고 다녔다.
    She always wore a wrinkled skirt.
  • 그는 바지에 주름을 세우고 한껏 멋을 부린 모습이었다.
    He looked as handsome as he could with wrinkles in his pants.
  • 재단사가 재빠른 손놀림으로 옷감의 주름을 잡는 모습을 보고 다들 놀랐어.
    Everyone was surprised to see the tailor grab the creases of the fabric with his quick hands.
  • 이 바지를 다릴 땐 주름을 잡아 가며 다려야 해.
    When you iron these pants, you have to iron them with wrinkles.
    네, 잘 시도해 볼게요.
    Yeah, i'll try.

3. 종이나 옷감의 구김살.

3. VẾT NHĂN: Vết nhăn của giấy hay vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주름이 가다.
    Wrinkle.
  • 주름이 지다.
    Wrinkles.
  • 주름을 펴다.
    Smooth out wrinkles.
  • 지수야, 옷에 주름이 지지 않게 조심해서 앉아라.
    Jisoo, sit down carefully so your clothes don't wrinkle.
  • 어머니는 구겨진 옷의 주름을 펴기 위해 다림질을 하셨다.
    Mother ironed the creases of the wrinkled clothes.
  • 이 옷감은 주름이 잘 생기므로 평상복을 만들기에는 어려움이 있다.
    This material wrinkles easily, so it's difficult to make casual clothes.
  • 네가 자꾸 종이를 만지작거리니까 종이에 주름이 생겼잖아.
    You keep fiddling with the paper, and it's wrinkled.
    중요한 종이도 아닌데 뭐 어때.
    It's not even an important paper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주름 (주름)
📚 thể loại: Bộ phận của quần áo   Sự thay đổi của cơ thể   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 주름 @ Giải nghĩa

🗣️ 주름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mua sắm (99) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52)