🌟 주름
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주름 (
주름
)
📚 thể loại: Bộ phận của quần áo Sự thay đổi của cơ thể Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 주름 @ Giải nghĩa
- 구김 : 구겨져서 생긴 주름.
- 서다 : 줄이나 주름 등이 두드러지게 생기다.
- 카네이션 (carnation) : 붉은색이나 흰색의 꽃잎이 주름 모양으로 겹겹이 피며, 특히 어버이날 부모님의 가슴에 다는 꽃.
- 눈살 : 두 눈썹 사이에 있는 주름.
- 세우다 : 줄이나 주름 등을 두드러지게 하다.
- 성대 (聲帶) : 목구멍의 가운데에 있는, 내쉬는 숨에 의해 떨려서 소리를 내는 주름 모양의 기관.
- 구김살 : 구겨져서 생긴 주름.
- 잡히다 : 주름 등이 만들어지다.
- 가다 : 줄, 주름, 흠집 등이 생기다.
- 잡다 : 주름 등을 만들다.
- 펴다 : 구김이나 주름 등을 없애서 반듯하게 하다.
- 펴지다 : 구김이나 주름 등이 없어져 반듯하게 되다.
- 잔주름 : 작고 가늘게 잡힌 주름.
🗣️ 주름 @ Ví dụ cụ thể
- 요즘은 주름 치료 등 여러 가지의 미용 목적으로 레이저가 자주 사용된다. [레이저 (laser)]
- 너가 쓰고 있는 주름 개선 크림 어때? [고기능 (高技能)]
- 윗단 주름. [윗단]
- 너는 어쩜 그렇게 주름 하나 없이 피부가 팽팽하니? [팽팽하다]
- 초상화는 인물의 주름 하나하나까지도 세세히 사실적으로 표현하고 있었다. [세세히 (細細히)]
- 언니, 이 주름 잡힌 스커트 어때? [스커트 (skirt)]
- 입가의 주름. [입가]
- 노파의 피둥피둥한 얼굴은 주름 하나 없이 기름기로 번들거렸다. [피둥피둥하다]
- 이 화장품은 피부 세포가 생성되는 것을 도와 주름 개선에 뛰어난 효과가 있다. [생성되다 (生成되다)]
- 미감 주름. [미간 (眉間)]
- 미간에 주름이 잡히다. [미간 (眉間)]
- 그녀의 앞머리를 넘겨 보니 미간에 깊은 주름이 패어 있었다. [미간 (眉間)]
- 저 사람은 미간에 주름이 가득하네. [미간 (眉間)]
- 주름 잡힌 콧잔등. [콧잔등]
- 안면 주름. [안면 (顔面)]
- 잡은 치마 주름. [잡다]
- 허리 부분에 주름을 잡아 넣다. [잡다]
- 주름을 잡다. [잡다]
- 옷에 주름을 잡다. [잡다]
- 이마에 주름을 잡다. [잡다]
- 선생님은 이마에 주름을 잡고 인상을 썼다. [잡다]
- 눈가의 주름. [눈가]
- 나이를 먹을수록 눈가에 주름이 하나씩 늘어 갔다. [눈가]
🌷 ㅈㄹ: Initial sound 주름
-
ㅈㄹ (
자리
)
: 사람이나 물건이 차지하고 있는 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ: Không gian mà con người hay đồ vật đang chiếm giữ. -
ㅈㄹ (
주로
)
: 기본이나 중심이 되게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHỦ YẾU: Trở nên trở thành cơ bản hay trọng tâm. -
ㅈㄹ (
종류
)
: 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦNG LOẠI, LOẠI, LOÀI: Nhóm chia thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó. -
ㅈㄹ (
재료
)
: 물건을 만드는 데 쓰이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, CHẤT LIỆU: Cái được dùng vào việc làm ra đồ vật. -
ㅈㄹ (
저런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 ĐÓ, KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia. -
ㅈㄹ (
정리
)
: 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ DỌN DẸP: Việc dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi. -
ㅈㄹ (
자랑
)
: 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỢI KHEN, NIỀM TỰ HÀO, SỰ KHOE KHOANG: Lấy bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình ra để nói hoặc khoe với người khác nhằm nhận được lời khen. -
ㅈㄹ (
진리
)
: 참된 이치. 또는 참된 도리.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN LÍ: Lẽ phải thực sự. Hoặc đạo lí thực sự. -
ㅈㄹ (
진로
)
: 앞으로 나아갈 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI TỚI, ĐƯỜNG ĐI ĐẾN: Con đường mà đi về phía trước. -
ㅈㄹ (
저리
)
: 저곳으로. 또는 저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN KIA, PHÍA KIA: Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ. -
ㅈㄹ (
조림
)
: 고기, 생선, 채소 등을 양념해서 국물이 거의 남지 않게 바짝 끓여 만든 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN KHO, MÓN RIM: Thức ăn làm bằng thịt, cá, rau củ đã ướp gia vị và đun cho đến khi gần cạn không còn nước. -
ㅈㄹ (
장르
)
: 문학이나 예술의 갈래나 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LOẠI: Ngành hay lĩnh vực của văn học hay nghệ thuật. -
ㅈㄹ (
자리
)
: 깔고 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤM TRẢI, TẤM CHIẾU: Vật trải xuống nền để ngồi hay nằm. -
ㅈㄹ (
장래
)
: 다가올 앞날.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Ngày tháng sau này mà sẽ tới. -
ㅈㄹ (
조리
)
: 건강을 되찾도록 몸을 보살피거나 병을 낫게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU DƯỠNG: Chăm sóc cơ thể để lấy lại sức khỏe hoặc làm cho khỏi bệnh. -
ㅈㄹ (
주름
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN, VẾT NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹ (
자료
)
: 연구나 조사를 하는 데 기본이 되는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU: Tư liệu cơ bản trong nghiên cứu hay điều tra.
• Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52)