🌟 (鐵)

  Danh từ  

1. 일반적으로 널리 쓰이며 자성이 있고 습기가 있는 곳에서는 녹이 스는 은백색의 금속.

1. SẮT: Một loại chất rắn màu bạc dễ bị rỉ sét trong môi trường có độ ẩm, có sức hút và thường được sử dụng một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단단한 .
    Hard iron.
  • 이 녹슬다.
    Iron rusts.
  • 을 녹이다.
    Melt iron.
  • 을 생산하다.
    Produce iron.
  • 로 되다.
    Steel.
  • 로 만들다.
    Made of iron.
  • 은 자석에 잘 붙지만 유리는 자석에 붙지 않는다.
    Iron sticks well to magnets, but glass does not.
  • 은 배를 만드는 데에도 사용되고 자동차를 만드는 데에도 사용된다.
    Iron is also used to make ships and cars.
  • 로 만들어진 문이 다 녹슬어서 붉게 변했어요.
    The iron doors were all rusty and turned red.
    오래되어서 비 때문에 이 부식된 거야.
    It's old and the rain has corroded the iron.
Từ tham khảo 쇠: 자동차나 배를 만들 때 사용되는 등 일반적으로 널리 쓰이며 자성을 가지고 있는 은백…

2. (비유적으로) 강인하고 굳건함.

2. SỰ CỨNG CỎI, SỰ RẮN CHẮC: (cách nói ẩn dụ) Sự vững vàng và không dễ bị lung lay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의 여인.
    Iron lady.
  • 의 장막.
    Iron shroud.
  • 의 재상.
    Iron chancellor.
  • 사회주의 국가는 의 장막을 치고 다른 나라와 일체 교류를 하지 않았다.
    The socialist country struck an iron curtain and had no exchanges with any other country.
  • 영국의 여자 수상은 강력한 리더십과 단호한 국정 운영으로 의 여인이라 불렸다.
    The british prime minister was called the iron lady for her strong leadership and determined management of state affairs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Tài nguyên   Khoa học và kĩ thuật  

📚 Annotation: 주로 '철의 ~'로 쓴다.

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59)