🌟 익숙하다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 익숙하다 (
익쑤카다
) • 익숙한 (익쑤칸
) • 익숙하여 (익쑤카여
) 익숙해 (익쑤캐
) • 익숙하니 (익쑤카니
) • 익숙합니다 (익쑤캄니다
)
📚 thể loại: Sinh hoạt ở Hàn Quốc
🗣️ 익숙하다 @ Giải nghĩa
- 노숙하다 (老熟하다) : 오랜 경험이 있어 익숙하다.
- 눈에 익다 : 여러 번 보아서 익숙하다.
- 낯익다 : 전에 본 적이 있어 눈에 익거나 익숙하다.
- 발이 익다 : 여러 번 다녀서 그 길에 익숙하다.
- 원숙하다 (圓熟하다) : 일이나 기술 등이 매우 익숙하다.
- 완숙하다 (完熟하다) : 재주나 기술 등이 매우 뛰어나고 익숙하다.
- 능숙하다 (能熟하다) : 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
- 귀(에) 익다 : 어떤 말이나 소리를 자주 들어서 익숙하다.
🗣️ 익숙하다 @ Ví dụ cụ thể
- 충분히 익숙하다. [충분히 (充分히)]
- 좌측통행에 익숙하다. [좌측통행 (左側通行)]
- 약자에 익숙하다. [약자 (略字)]
- 방청객들은 프로그램을 보면서 정해진 때에 유도된 반응을 하는 데 익숙하다. [유도되다 (誘導되다)]
- 농사일에 익숙하다. [농사일 (農事일)]
- 더치페이에 익숙하다. [더치페이 (▼Dutchpay)]
- 한국 문화에서는 더치페이보다 연장자가 한턱내는 방식이 더 익숙하다. [더치페이 (▼Dutchpay)]
- 나는 출장을 자주 가서 여행 가방을 꾸리는 데에 익숙하다. [꾸리다]
- 멜로디가 익숙하다. [멜로디 (melody)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 익숙하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Luật (42)