🌟 고다

  Động từ  

1. 고기나 뼈의 진한 국물이 우러나도록 푹 삶다.

1. HẦM NHỪ: Hầm thật nhừ cho đến khi nước cốt của thịt hay xương ra hết .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기를 고다.
    Grill meat.
  • 닭을 고다.
    Boil a chicken.
  • 사골을 고다.
    Work up a dead bone.
  • 소뼈를 고다.
    Raising cow bones.
  • 끓는 물에 고다.
    Boil in boiling water.
  • 약한 불에 고다.
    Boil over low heat.
  • 어머니께서는 가족들의 건강을 위해 고기를 고아 상을 차리셨다.
    For the health of the family, mother set up an orphan table for the meat.
  • 여름에는 사골을 푹 고아서 하얀 국물을 내어 먹으면 기운이 난다.
    In summer, the beef leg bones are well-boiled and eaten with white broth.
  • 삼계탕은 어떤 요리인가요?
    What kind of dish is samgyetang?
    삼계탕은 닭을 고아 요리한 음식이에요.
    Samgyetang is a chicken dish.

2. 졸아서 단단히 엉기도록 끓이다.

2. NẤU NINH, : Nấu lâu cho đến khi cô đặc lại thành khối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고아 만들다.
    Make an orphan.
  • 엿을 고다.
    Suck taff.
  • 조청을 고다.
    Make a grain of grain syrup.
  • 걸쭉하게 고다.
    Thickening.
  • 끈적해질 때까지 고다.
    Till sticky.
  • 어렸을 때 어머니가 엿을 고아 만들어 주시던 기억이 난다.
    I remember when i was a child, my mother made me a taffy orphan.
  • 할머니께서는 국자를 휘휘 저어 가며 조청을 걸쭉하게 고으셨다.
    My grandmother thundered the ladle and thicken the grain.
  • 꿀을 언제까지 고아야 하나요?
    When do i have to boil honey?
    훨씬 더 끈적해질 때까지 고아야 해요.
    You have to harden it until it gets a lot more sticky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고다 (고ː다) 고는 (고ː는) 고아 (고ː아) (과ː) 고니 (고ː니) 곱니다 (곰ː니다)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 고다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47)