🌟 계명 (階名)

Danh từ  

1. 음의 높낮이를 나타내는 이름.

1. TÊN NỐT (NHẠC): Tên của nốt nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국악의 계명.
    The commandment of gugak.
  • 서양 음악의 계명.
    The commandment of western music.
  • 계명을 맞추다.
    Set commandments.
  • 계명을 외우다.
    Memorize the commandments.
  • 계명을 적다.
    Write down the commandments.
  • 지수는 악보를 볼 줄 몰라 계명을 적어 놓았다.
    Jisoo didn't know how to read music, so she wrote down the commandments.
  • 민준이는 계명을 알아맞히는 청음 시험에서 만점을 받았다.
    Min-jun got a perfect score on the listening test to guess the commandments.
  • 엄마, 리코더 시험 봐야 하는데 운지법이 너무 헷갈려요.
    Mom, i have to take a recorder test, but i'm so confused with the fingering.
    그럼 엄마가 계명을 불러줄 테니까 우선 하나씩 불어 보자.
    Then i'll give you a commandment, so let's blow one by one first.
Từ đồng nghĩa 계이름(階이름): 음의 높낮이를 나타내는 이름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계명 (계명) 계명 (게명)

🗣️ 계명 (階名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)