🌟 가전 (家電)

Danh từ  

1. 가정에서 사용하는 전기 기구.

1. ĐỒ ĐIỆN GIA DỤNG: Dụng cụ điện sử dụng trong gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중고 가전.
    Used home appliances.
  • 가전 기기.
    Consumer electronics.
  • 가전 대리점.
    Consumer electronics agency.
  • 가전 시장.
    Consumer electronics market.
  • 가전 회사.
    Consumer electronics company.
  • 가전을 구입하다.
    Buy a home appliance.
  • 가전을 판매하다.
    Sell home appliances.
  • 어머니는 시집가는 딸을 위해 가전을 장만했다.
    The mother bought a household appliance for her married daughter.
  • 날씨가 더워지자 냉방용 가전의 판매율이 증가했다.
    As the weather got hotter, the sales rate of air-conditioning appliances increased.
  • 우리는 냉장고나 세탁기 같은 생활에 꼭 필요한 가전만 구입했다.
    We only bought appliances that were essential for our daily lives, such as refrigerators and washing machines.
  • 이사를 하려고 하는데 싸게 가전을 살 수 있는 곳이 있을까?
    I'm trying to move out, is there a place where i can buy a cheap home appliance?
    중고 냉장고나 텔레비전을 파는 가게에 가 봐.
    Try a second-hand refrigerator or a television store.
Từ đồng nghĩa 가전제품(家電製品): 가정에서 사용하는 전기 기구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가전 (가전)

🗣️ 가전 (家電) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46)