🌟 가제 (Gaze)

Danh từ  

1. 주로 상처를 치료하는 데 쓰는 가볍고 부드러운 헝겊 조각.

1. GẠC: Miếng vải nhẹ và mềm, chủ yếu dùng vào việc chữa trị vết thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소독된 가제.
    Disinfected gauze.
  • 젖은 가제.
    Wet gauze.
  • 가제 수건.
    Brace towels.
  • 가제를 떼다.
    Get rid of the family title.
  • 가제를 붙이다.
    Put a gauze on.
  • 가제로 감싸다.
    Cover with a gauze.
  • 가제로 닦아 내다.
    Brush off with a gauze.
  • 간호사는 소독한 가제로 상처의 고름을 깨끗이 닦아 내었다.
    The nurse wiped the pus out of the wound with a sterilized gauze.
  • 승규는 손을 베었는지 손을 감싸고 있는 가제가 피로 물들어 있었다.
    Seung-gyu had cut his hand, and the household goods surrounding his hand were stained with blood.
  • 무릎에 붙인 가제는 왜 벌써 뗐니?
    Why did you take off the gauze on your knee already?
    피도 더 이상 안 나고 상처가 다 나은 것 같아서 뗐어.
    No more blood, no more wounds, so i took them off.
Từ đồng nghĩa 거즈(gauze): 상처를 치료하는 데 쓰는 얇고 부드러운 천.


📚 Variant: 가즈 거즈

🗣️ 가제 (Gaze) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17)