🌟 가제 (Gaze)

Danh từ  

1. 주로 상처를 치료하는 데 쓰는 가볍고 부드러운 헝겊 조각.

1. GẠC: Miếng vải nhẹ và mềm, chủ yếu dùng vào việc chữa trị vết thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소독된 가제.
    Disinfected gauze.
  • Google translate 젖은 가제.
    Wet gauze.
  • Google translate 가제 수건.
    Brace towels.
  • Google translate 가제를 떼다.
    Get rid of the family title.
  • Google translate 가제를 붙이다.
    Put a gauze on.
  • Google translate 가제로 감싸다.
    Cover with a gauze.
  • Google translate 가제로 닦아 내다.
    Brush off with a gauze.
  • Google translate 간호사는 소독한 가제로 상처의 고름을 깨끗이 닦아 내었다.
    The nurse wiped the pus out of the wound with a sterilized gauze.
  • Google translate 승규는 손을 베었는지 손을 감싸고 있는 가제가 피로 물들어 있었다.
    Seung-gyu had cut his hand, and the household goods surrounding his hand were stained with blood.
  • Google translate 무릎에 붙인 가제는 왜 벌써 뗐니?
    Why did you take off the gauze on your knee already?
    Google translate 피도 더 이상 안 나고 상처가 다 나은 것 같아서 뗐어.
    No more blood, no more wounds, so i took them off.
Từ đồng nghĩa 거즈(gauze): 상처를 치료하는 데 쓰는 얇고 부드러운 천.

가제: gauze,ガーゼ,gaze,gasa, malla,ضمادة,марль, самбай боолт,gạc,ผ้าก๊อซ, ผ้าพันแผล,kain kasa,марля,纱布,


📚 Variant: 가즈 거즈

🗣️ 가제 (Gaze) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149)