🌟 부친 (父親)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부친 (
부친
)
🗣️ 부친 (父親) @ Giải nghĩa
- 부치- : (부치고, 부치는데, 부치니, 부치면, 부친, 부치는, 부칠, 부칩니다)→ 부치다 1, 부치다 2, 부치다 3, 부치다 4, 부치다 5
- 비지떡 : 비지에 밀가루나 쌀가루를 넣고 반죽하여 둥글넓적하게 부친 떡.
- 밀전병 (밀煎餠) : 밀가루 반죽을 동그랗고 얇게 만들어 기름에 부친 음식.
- 지단 (jidan[鷄蛋]) : 달걀의 흰자와 노른자를 따로 갈라서 얇게 부친 고명.
- 빈대떡 : 물에 불린 녹두를 갈아서 채소와 고기 등을 넣고 둥글넓적하게 부친 전.
- 전병 (煎餠) : 밀가루나 찹쌀가루 등을 둥글넓적하게 부친 음식.
- 오므라이스 (▼←omeletrice) : 밥을 고기나 야채 등과 함께 볶고 그 위에 얇게 부친 계란을 씌운 요리.
- 오믈렛 (omelet) : 고기나 야채 등을 잘게 썰어 볶은 후 얇게 부친 계란으로 싼 요리.
- 김치전 (김치煎) : 밀가루를 갠 물에 김치를 썰어 넣고 부친 전.
🗣️ 부친 (父親) @ Ví dụ cụ thể
- 기름에 부친 전병. [부치다]
- 지수는 앞뒤로 노릇노릇하게 부친 두부를 맛있게 먹었다. [노릇노릇하다]
- 전 짭조름하게 부친 두부가 좋아요. [짭조름하다]
- 달걀옷을 입혀서 프라이팬에 부친 햄은 아이들이 가장 좋아하는 반찬이다. [햄 (ham)]
- 부채로 부친 바람. [부치다]
- 주소를 쓰지 않아 어머니 앞으로 부친 편지가 나에게 되돌아왔다. [부치다]
- 극비에 부친 서류들이 밖으로 새어나가 회사에서는 한바탕 큰 소동이 벌어졌다. [부치다]
- 승규는 아름다운 밤의 모습을 밝게 뜬 보름달에 부친 글을 한 편 썼다. [부치다]
- 한글날에 부친 시. [부치다]
- 부친 성함이 어떻게 되는고? [-는고]
- 어머니는 두툼하게 부친 빈대떡 몇 장을 접시에 괴어 놓으셨다. [괴다]
- 얇게 부친 계란을 씌운 오믈렛은 먹음직스러웠다. [오믈렛 (omelet)]
- 그러게, 어디로 갔을까? 분명히 부친 거지? [행방 (行方)]
- 계란은 부친 후 완전히 식은 다음에 썰어야 부스러지지 않는다. [식다]
- 제사를 위해 부친 부추 전을 그릇에 담았다. [전 (煎)]
- 바쁜 아침에는 후라이팬에 기름을 두르고 부친 계란 후라이로 끼니를 때우는 사람들이 많다. [계란 (鷄卵)]
🌷 ㅂㅊ: Initial sound 부친
-
ㅂㅊ (
반찬
)
: 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa. -
ㅂㅊ (
배추
)
: 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi. -
ㅂㅊ (
보충
)
: 부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu. -
ㅂㅊ (
받침
)
: 다른 물건의 밑에 대는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác. -
ㅂㅊ (
법칙
)
: 반드시 지켜야 하는 규범.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo. -
ㅂㅊ (
벤치
)
: 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. -
ㅂㅊ (
배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định. -
ㅂㅊ (
부츠
)
: 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối. -
ㅂㅊ (
부채
)
: 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió. -
ㅂㅊ (
부처
)
: 불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo. -
ㅂㅊ (
부친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132)