🌟 부친 (父親)

☆☆   Danh từ  

1. 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.

1. PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부친의 말씀에 따라 잘 살아야겠다.
    I must live up to my father's word.
  • Google translate 이 책은 재산을 탕진한 아들을 용서하는 부친의 이야기를 담고 있다.
    This book tells the story of a father who forgives his son for wasting his fortune.
  • Google translate 특히 그 집의 둘째 아들은 자신을 사랑으로 기르고 가르치던 부친을 더욱 잘 따랐다.
    Especially the second son of the house followed his father, who had raised and taught him with love.
  • Google translate 자네 부친께서는 안녕하신가?
    How's your father?
    Google translate 예. 저희 아버지는 건강히 잘 지내십니다.
    Yes. my father is doing well.
Từ trái nghĩa 모친(母親): 자기 혹은 다른 사람의 어머니를 정중하게 이르는 말.

부친: father,ちちおや【父親】,père,padre,والد شخص,эцэг, аав,phụ thân,บิดา, คุณพ่อ,ayah,отец,父亲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부친 (부친)


🗣️ 부친 (父親) @ Giải nghĩa

🗣️ 부친 (父親) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97)