🌟 우표 (郵票)

☆☆☆   Danh từ  

1. 우편 요금을 낸 표시로 우편물에 붙이는 작은 종이.

1. TEM: Tờ giấy nhỏ được dán trên bưu phẩm để biểu thị đã trả tiền phí chuyển giao bưu phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오래된 우표.
    Old stamps.
  • 우표 한 장.
    One stamp.
  • 우표 수집.
    Collecting stamps.
  • 우표를 모으다.
    Collect stamps.
  • 우표를 발행하다.
    To issue stamps.
  • 우표를 붙이다.
    Stick a stamp.
  • 우표를 사다.
    Buy stamps.
  • 나는 취미로 예쁜 우표들을 모은다.
    I collect pretty stamps as a hobby.
  • 편지의 무게에 따라 우표의 금액도 달라진다.
    The amount of stamps depends on the weight of the letter.
  • 편지 다 썼니? 우체국 가는 길에 네 편지도 부쳐 줄게.
    Have you finished your letter? i'll also post your letter on the way to the post office.
    응, 그런데 우표가 없어서 못 붙였어. 우체국에서 하나 사서 붙여 줘.
    Yeah, but i couldn't put it on because i didn't have a stamp. please buy one at the post office and paste it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우표 (우표)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện)  


🗣️ 우표 (郵票) @ Giải nghĩa

🗣️ 우표 (郵票) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)