🌟 우표 (郵票)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우표 (
우표
)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện)
🗣️ 우표 (郵票) @ Giải nghĩa
- 모나코 (Monaco) : 유럽의 남동쪽 지중해 연안에 있는 나라. 독립국이지만 국방권, 외교권, 공작 임명권을 프랑스가 갖고 있다. 주로 카지노와 우표 판매를 통해 수입을 얻고 있으며 관광 휴양지로 유명하다. 공용어는 프랑스어이고 수도는 모나코이다.
- 소인 (消印) : 우체국에서 우편물을 접수했다는 표시로 우표 등에 도장을 찍음. 또는 그 도장.
🗣️ 우표 (郵票) @ Ví dụ cụ thể
- 우표가 모이다. [모이다]
- 우표 수집이 취미인 형은 새로운 우표가 모일 때마다 기뻐했다. [모이다]
- 삼각형 우표. [삼각형 (三角形)]
- 다음 달에 한국 최초의 삼각형 우표가 발행될 예정이다. [삼각형 (三角形)]
- 승규 씨 취미가 우표 수집이라지요? [-라지요]
- 미국으로 편지를 보내려니 우표 값이 비싸구나. [원거리 (遠距離)]
- 우표 수집. [수집 (蒐集)]
- 승규는 우표 수집이 취미이다. [수집 (蒐集)]
- 어머니는 편지를 쓰는 아이에게 봉투에 주소를 쓸 때 우표 딱지를 붙이는 곳은 남겨 두라고 말했다. [딱지 (딱紙)]
- 붙인 우표. [붙이다]
- 할아버지는 내가 사다 드린 우표를 편지 봉투에 붙이고 계셨다. [붙이다]
- 주최 측은 박람회 기념으로 특종 우표 세트를 발행하였다. [특종 (特種)]
- 우표 수집광. [수집광 (蒐集狂)]
- 우표 수집가. [수집가 (蒐集家)]
🌷 ㅇㅍ: Initial sound 우표
-
ㅇㅍ (
연필
)
: 가늘고 긴 검은색 심을 나무 막대 속에 넣어 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 때 쓰는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚT CHÌ, VIẾT CHÌ: Dụng cụ dùng khi viết chữ hay vẽ tranh, được làm bằng cách cho lõi màu đen mảnh và dài vào trong thanh gỗ. -
ㅇㅍ (
우표
)
: 우편 요금을 낸 표시로 우편물에 붙이는 작은 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TEM: Tờ giấy nhỏ được dán trên bưu phẩm để biểu thị đã trả tiền phí chuyển giao bưu phẩm. -
ㅇㅍ (
양파
)
: 모양은 둥글고 매운맛과 특이한 향기가 있는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH TÂY: Rau có củ hình tròn, vị cay và mùi hương đặc trưng. -
ㅇㅍ (
우편
)
: 편지나 소포 등을 보내거나 받는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN NHẬN BƯU PHẨM: Việc nhận và gửi thư từ hoặc bưu kiện. -
ㅇㅍ (
안팎
)
: 안과 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI: Bên trong và bên ngoài. -
ㅇㅍ (
왼편
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN TRÁI: Hướng cùng với hướng Tây khi người đứng nhìn về hướng Bắc. -
ㅇㅍ (
아픔
)
: 육체적으로 괴로운 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU ĐỚN: Cảm giác khổ sở về mặt thể chất. -
ㅇㅍ (
용품
)
: 어떤 일이나 목적에 맞게 쓰이는 물품.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT DỤNG, DỤNG CỤ: Đồ dùng được sử dụng đúng với mục đích hay công việc nào đó. -
ㅇㅍ (
약품
)
: 병이나 상처 등을 고치거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 DƯỢC PHẨM: Chất để uống, thoa hay tiêm nhằm chữa trị hay phòng ngừa bệnh hay vết thương... -
ㅇㅍ (
얼핏
)
: 크게 주의를 기울이지 않는 사이에 잠깐 나타나는 모양.
☆
Phó từ
🌏 THOÁNG QUA, LƯỚT QUA: Hình ảnh xuất hiện thoáng qua trong lúc không chú ý nhiều. -
ㅇㅍ (
여파
)
: 큰 물결이 지나간 뒤에 일어나는 작은 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG BỒI: Ngọn sóng nhỏ ập đến ngay sau khi một ngọn sóng lớn vừa qua. -
ㅇㅍ (
유포
)
: 세상에 널리 퍼짐. 또는 세상에 널리 퍼뜨림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN, SỰ LÀM LAN TRUYỀN: Sự lan rộng trên đời. Hoặc việc làm lan rộng trên đời. -
ㅇㅍ (
열풍
)
: 몹시 사납고 거세게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ LỐC, GIÓ XOÁY: Gió thổi vô cùng mạnh mẽ và dữ dội. -
ㅇㅍ (
우파
)
: 정당이나 단체 내에서 보수적이고 점진적인 경향을 지닌 파.
☆
Danh từ
🌏 PHÁI TẢ, CÁNH TẢ: Phái mang khuynh hướng bảo thủ và tiệm tiến trong một tập thể hay chính đảng. -
ㅇㅍ (
인파
)
: 한곳에 몰려든 수많은 사람.
☆
Danh từ
🌏 DÒNG NGƯỜI, ĐÁM ĐÔNG: Nhiều người tụ tập lại một chỗ.
• Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)