🌟 어학 (語學)

  Danh từ  

1. 언어를 연구하는 학문.

1. NGỮ HỌC, NGÔN NGỮ HỌC: Ngành khoa học nghiên cứu ngôn ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어학 교수.
    A language professor.
  • 어학 분야.
    The language field.
  • 어학 연구.
    Language study.
  • 어학 전공자.
    Language major.
  • 어학을 공부하다.
    Study language.
  • 나는 대학에서 영문학과를 다닐 때 어학과 문학 수업을 모두 들었다.
    I took both language and literature classes when i was studying english in college.
  • 언니는 어렸을 때부터 언어에 관심이 많아서 대학에서도 어학 전공을 선택하여 공부했다.
    My sister has been interested in language since she was young, so she chose to study language in college.
  • 어학을 연구하면서 느끼는 가장 큰 기쁨은 무엇입니까?
    What is the greatest joy you feel in studying language?
    저는 말 속에 숨어 있는 규칙을 발견할 때마다 즐거움을 느낍니다.
    I have fun whenever i find a rule hidden in a horse.
Từ đồng nghĩa 언어학(言語學): 언어를 연구하는 학문.
Từ tham khảo 국어학(國語學): 한 나라의 국어를 연구하는 학문.

2. 외국어를 배우거나 말하고 쓰는 것.

2. SỰ HỌC NGOẠI NGỮ, SỰ HỌC TIẾNG: Việc học hay nói và viết tiếng nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어학 능력.
    Language ability.
  • 어학 실력.
    Language skills.
  • 어학 실습.
    Language practice.
  • 어학 연수.
    Language training.
  • 어학을 가르치다.
    Teaching language.
  • 어학을 공부하다.
    Study language.
  • 세계화 시대에는 어학 능력이 필수적이므로 외국어 교육이 필요하다.
    Language ability is essential in the age of globalization, so foreign language education is necessary.
  • 이번 신입 사원은 어학 실력이 뛰어나서 주로 외국 출장을 다니는 업무를 맡았다.
    This new employee has excellent language skills, so he is mainly in charge of going on business trips abroad.
  • 이번 방학 때에는 무엇을 할 계획이니?
    What are you planning to do this vacation?
    아르바이트도 하고 어학 공부도 열심히 할 계획입니다.
    I am planning to do a part-time job and study language hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어학 (어ː학) 어학이 (어ː하기) 어학도 (어ː학또) 어학만 (어ː항만)
📚 Từ phái sinh: 어학적: 어떤 나라의 언어, 특히 문법을 연구하는 학문에 의한. 또는 그런 것., 외국어…
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Ngôn ngữ  

🗣️ 어학 (語學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86)