🌟 유발하다 (誘發 하다)

Động từ  

1. 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 하다.

1. TẠO RA, KHƠI DẬY, PHÁT: Điều nào đó trở thành nguyên nhân làm xảy ra sự kiện hay hiện tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴장을 유발하다.
    Causing tension.
  • 문제를 유발하다.
    Cause trouble.
  • 암을 유발하다.
    Causing cancer.
  • 전쟁을 유발하다.
    Provoke a war.
  • 흥미를 유발하다.
    Arouse interest.
  • 자동차의 매연이 환경 오염을 유발한다.
    Smoke from cars causes environmental pollution.
  • 탄 음식이 암을 유발한다고 하여 나는 가급적 음식을 태우지 않으려고 노력한다.
    Just because burnt food causes cancer, i try not to burn food as much as possible.
  • 아이들하고 장난감 가게에 다녀왔다면서요?
    I heard you went to a toy store with your kids.
    네, 아이들의 상상력을 유발하는 재미있는 장난감들이 많이 있더라고요.
    Yeah, there's a lot of fun toys that trigger children's imagination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유발하다 (유발하다)
📚 Từ phái sinh: 유발(誘發): 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 함.

🗣️ 유발하다 (誘發 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273)