🌟 유발하다 (誘發 하다)

Động từ  

1. 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 하다.

1. TẠO RA, KHƠI DẬY, PHÁT: Điều nào đó trở thành nguyên nhân làm xảy ra sự kiện hay hiện tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴장을 유발하다.
    Causing tension.
  • Google translate 문제를 유발하다.
    Cause trouble.
  • Google translate 암을 유발하다.
    Causing cancer.
  • Google translate 전쟁을 유발하다.
    Provoke a war.
  • Google translate 흥미를 유발하다.
    Arouse interest.
  • Google translate 자동차의 매연이 환경 오염을 유발한다.
    Smoke from cars causes environmental pollution.
  • Google translate 탄 음식이 암을 유발한다고 하여 나는 가급적 음식을 태우지 않으려고 노력한다.
    Just because burnt food causes cancer, i try not to burn food as much as possible.
  • Google translate 아이들하고 장난감 가게에 다녀왔다면서요?
    I heard you went to a toy store with your kids.
    Google translate 네, 아이들의 상상력을 유발하는 재미있는 장난감들이 많이 있더라고요.
    Yeah, there's a lot of fun toys that trigger children's imagination.

유발하다: cause; provoke; trigger,ゆうはつする【誘発する】,déclencher, engendrer, provoquer,inducir, provocar, producir,يسبّب,дэгдээх, бий болгох, үүсгэх,tạo ra, khơi dậy, phát,ทำให้เกิด, ทำให้มี, ทำให้อุบัติ,menyebabkan, menginduksi, mengakibatkan, menjadikan,приводить к чему-либо; вызывать; влечь,诱发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유발하다 (유발하다)
📚 Từ phái sinh: 유발(誘發): 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 함.

🗣️ 유발하다 (誘發 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52)