🌟 엄정 (嚴正)

Danh từ  

1. 엄격하고 바름.

1. SỰ NGHIÊM MINH: Sự nghiêm khắc và ngay thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄정 대응.
    A stern response.
  • 엄정 대처.
    Strict response.
  • 엄정 처리.
    Strict treatment.
  • 엄정 처벌.
    Strict punishment.
  • 엄정을 기하다.
    Be strict.
  • 이번 사건을 처리함에 있어서 엄정을 기하라는 명령이 떨어졌다.
    An order has been issued to take stern measures in dealing with this case.
  • 신문 사설에서는 이번의 군사 도발에 대해서 엄정 대응이 요구된다고 주장하였다.
    Newspaper editorials argued that a stern response is required to the military provocation.
  • 카드 회사가 고객들의 개인 정보를 유출시켰다면서?
    I heard the card company leaked customers' personal information.
    응, 김 장관이 카드 회사에 엄정 책임을 묻겠다고 하더라.
    Yes, minister kim said he would hold the card company strictly responsible.

2. 날카롭고 공정함.

2. SỰ CÔNG MINH: Sự sắc bén và công bằng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄정 수사.
    Strict investigation.
  • 엄정 심사.
    Strict screening.
  • 엄정 심의.
    A strict deliberation.
  • 엄정 조사.
    A strict investigation.
  • 엄정을 기하다.
    Be strict.
  • 심사 위원들은 중립을 지키며 심사에 엄정을 기하기 위해 노력하고 있다.
    The reviewers are trying to remain neutral and be strict in their examination.
  • 대통령은 선거를 앞두고 공직자들이 엄정 중립을 지킬 것을 당부하였다.
    The president urged officials to remain strictly neutral ahead of the election.
  • 검찰의 이번 수사 결과는 어딘지 미심쩍은 부분이 있어.
    The prosecution's findings are questionable.
    응, 그래서 엄정 수사를 촉구하는 집회도 열렸잖아.
    Yes, so there was a rally calling for a strict investigation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄정 (엄정)
📚 Từ phái sinh: 엄정하다(嚴正하다): 엄격하고 바르다., 날카롭고 공정하다. 엄정히(嚴正히): 엄격하고 바르게., 날카롭고 공정하게.

🗣️ 엄정 (嚴正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Gọi món (132) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52)