🌟 가공 (加工)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가공 (
가공
)
📚 Từ phái sinh: • 가공되다(加工되다): 기술이나 힘 등에 의해 원료나 재료가 새로운 제품으로 만들어지다. • 가공하다(加工하다): 기술이나 힘 등을 이용해 원료나 재료를 새로운 제품으로 만들다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Văn hóa ẩm thực
🗣️ 가공 (加工) @ Giải nghĩa
- 홍콩 (HongKong) : 중국 동남쪽 끝에 있는 중국의 특별 행정구역. 아편 전쟁으로 영국령이 되었다가 1997년 중국에 반환되었다. 중계 가공 무역, 금융업, 관광 산업이 발달하였다.
- 문헌 정보학 (文獻情報學) : 다양한 정보 자료의 가공, 검색, 수집, 이용, 조작 등에 관해 연구하는 학문.
- 정보 산업 (情報産業) : 정보의 생산, 수집, 가공, 전달 등에 관한 일을 다루는 산업.
- 맛살 : 게 등의 생선 살의 맛이 나게 만든 가공 식품.
- 목공예 (木工藝) : 나무로 만든 아름다운 작품이나 실용적인 물건. 또는 그런 가공 기술.
🗣️ 가공 (加工) @ Ví dụ cụ thể
- 방습 가공. [방습 (防濕)]
- 가공 식품과 인공 조미료 없이 만든 음식은 뭔가 밋밋한 맛이에요. [획일적 (劃一的)]
- 재활용품 가공. [재활용품 (再活用品)]
- 따로 모아서 잘 가공하면 좋은 자원이 될 텐데 안타까워. [재활용품 (再活用品)]
- 삼십 대 남자가 귀금속 가공 업체에서 금붙이를 훔치다 경찰에 붙잡혔다. [금붙이 (金붙이)]
- 가공 기술. [기술 (技術)]
- 그는 건강을 생각해서 가공 음료를 마시기보다는 채소나 과일로 생즙을 만들어 먹었다. [생즙 (生汁)]
- 생가죽 가공. [생가죽 (生가죽)]
- 우리 업체는 생가죽을 가공해서 옷이나 구두, 가방 등을 만드는 공장으로 납품하는 일을 한다. [생가죽 (生가죽)]
- 북에 쓰이는 가공 가죽은 생가죽에 소금을 쳐서 저장한 다음 사십 시간 정도 물에 담가 불린 다음 털을 뽑는 작업을 거쳐 만들어진다. [생가죽 (生가죽)]
- 생고무 가공. [생고무 (生고무)]
- 생고무를 가공하다. [생고무 (生고무)]
- 미세 가공. [미세 (微細)]
- 레이저는 매우 정밀한 미세 가공에 쓰인다. [미세 (微細)]
- 세라믹 가공. [세라믹 (ceramics)]
- 나는 세라믹 가공을 하여 치과에서 쓰는 재료들을 만들었다. [세라믹 (ceramics)]
🌷 ㄱㄱ: Initial sound 가공
-
ㄱㄱ (
각각
)
: 여럿을 하나씩 떼어 놓은 하나하나의 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪNG, MỖI: Từng cái một do tách rời nhiều cái thành từng cái. -
ㄱㄱ (
과거
)
: 지나간 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁ KHỨ: Những ngày đã qua. -
ㄱㄱ (
관광
)
: 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó. -
ㄱㄱ (
고기
)
: 음식으로 먹는 동물의 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT: Thịt của động vật dùng làm thức ăn. -
ㄱㄱ (
거기
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ: Từ chỉ nơi gần với người nghe. -
ㄱㄱ (
건강
)
: 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH, SỨC KHỎE: Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường. -
ㄱㄱ (
고개
)
: 목을 포함한 머리 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ, GÁY: Phần đầu bao gồm cổ. -
ㄱㄱ (
가격
)
: 물건의 가치를 돈으로 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ, GIÁ: Cái thể hiện giá trị của món đồ bằng tiền. -
ㄱㄱ (
감기
)
: 보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH CẢM: Bệnh thường có triệu chứng ho, sổ mũi, nhức đầu, ớn lạnh, có tính truyền nhiễm. -
ㄱㄱ (
결과
)
: 어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ: Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá trình hay việc nào đó. -
ㄱㄱ (
가구
)
: 집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v... -
ㄱㄱ (
각각
)
: 하나하나마다 따로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI MỘT, RIÊNG, TỪNG: Riêng từng cái một. -
ㄱㄱ (
경기
)
: 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau. -
ㄱㄱ (
그거
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ đến. -
ㄱㄱ (
광고
)
: 사람들에게 널리 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, SỰ QUẢNG CÁO: Việc cho mọi người biết rộng rãi cái gì đó. -
ㄱㄱ (
그것
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ: Từ dùng để chỉ cái ở gần người nghe hay cái mà người nghe đang nghĩ đến. -
ㄱㄱ (
가게
)
: 작은 규모로 물건을 펼쳐 놓고 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, CỬA TIỆM, QUẦY: Nhà bày hàng ra bán với quy mô nhỏ. -
ㄱㄱ (
관계
)
: 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관련을 맺음. 또는 그런 관련.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ: Hai hay nhiều người, sự vật, hiện tượng… có liên quan với nhau. Hoặc mối liên quan đó. -
ㄱㄱ (
구경
)
: 흥미나 관심을 가지고 봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú -
ㄱㄱ (
그곳
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ chỗ gần với người nghe. -
ㄱㄱ (
기간
)
: 어느 일정한 때부터 다른 일정한 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN: Khoảng cách từ thời kỳ nhất định nào đó tới thời kỳ nhất định nào đó khác.
• Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197)