🌟 가공 (加工)

  Danh từ  

1. 기술이나 힘 등을 이용해 원료나 재료를 새로운 제품으로 만듦.

1. SỰ GIA CÔNG, SỰ CHẾ BIẾN: Việc sử dụng kĩ thuật hay công sức... để làm nguyên liệu hay vật liệu thành chế phẩm mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가공 과정.
    Processing process.
  • Google translate 가공 기술.
    Processing technology.
  • Google translate 가공 단계.
    Processing phase.
  • Google translate 가공 방법.
    Processing method.
  • Google translate 냉동 가공.
    Refrigeration processing.
  • Google translate 목재 가공.
    Woodworking.
  • Google translate 보석 가공.
    Jewelry processing.
  • Google translate 식품 가공.
    Food processing.
  • Google translate 유리 가공.
    Glass machining.
  • Google translate 가공이 되다.
    Be processed.
  • Google translate 가공을 하다.
    Process.
  • Google translate 식품은 모두 냉동 가공이 되어 장기간 보관이 가능했다.
    The food was all frozen and kept for a long time.
  • Google translate 할머니는 전통적인 가공 방법을 이용해 된장을 담그셨다.
    Grandmother made doenjang using traditional processing methods.
  • Google translate 어부들이 잡아 온 생선은 가공 과정을 거쳐 통조림으로 만들어질 것이다.
    The fish the fishermen have caught will be made canned through processing.
  • Google translate 아까 산 점퍼인데 가죽 색이 이상해서 바꾸러 왔어요.
    This is the jumper i bought earlier, but the leather color is weird, so i came to change it.
    Google translate 가죽 가공이 잘못돼서 그런 것 같습니다. 바꿔 드리겠습니다.
    I think it's because of the wrong leather processing. i'll change it for you.

가공: processing,かこう【加工】,transformation, usinage,elaboración,تصنيع,боловсруулалт,sự gia công, sự chế biến,การแปรรูป, การเปลี่ยนรูป, การแปรสภาพ,pengolahan, pemrosesan,обработка; переработка,加工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가공 (가공)
📚 Từ phái sinh: 가공되다(加工되다): 기술이나 힘 등에 의해 원료나 재료가 새로운 제품으로 만들어지다. 가공하다(加工하다): 기술이나 힘 등을 이용해 원료나 재료를 새로운 제품으로 만들다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 가공 (加工) @ Giải nghĩa

🗣️ 가공 (加工) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15)