🌟 단독 (單獨)

☆☆   Danh từ  

1. 함께 하지 않고 혼자.

1. ĐƠN ĐỘC, MỘT MÌNH: Một mình và không cùng với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단독 가입.
    Single entry.
  • 단독 결정.
    Solo decision.
  • 단독 면담.
    Single interview.
  • 단독 연주.
    A solo performance.
  • 단독으로 만나다.
    Meet alone.
  • 단독으로 배우다.
    Learn alone.
  • 나는 힘들 때 선생님께 단독 면담을 신청해서 고민을 상담했다.
    I applied for a single interview with the teacher when i was in trouble and consulted my concerns.
  • 아버지는 우리에게 묻지도 않고 가족 여행 장소를 단독으로 결정하셨다.
    My father decided on his own a family trip without asking us.
  • 저 혼자 인터뷰를 하나요?
    Am i interviewing myself?
    네. 단독 인터뷰거든요.
    Yeah. it's a solo interview.
Từ tham khảo 공동(共同): 둘 이상의 사람이나 단체가 어떤 일을 함께 하거나 동등한 자격으로 관계됨.

2. 따로 떨어진 하나.

2. ĐƠN LẬP, RIÊNG BIỆT: Một cái được tách riêng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단독 건물.
    A detached building.
  • 단독 세대.
    Single generation.
  • 단독 주택.
    A detached house.
  • 단독으로 짓다.
    Build on its own.
  • 도서관 건물은 조용한 학교 뒤편에 단독으로 있다.
    The library building is alone behind the quiet school.
  • 나는 복잡한 아파트보다 단독으로 된 주택에서 살고 싶다.
    I want to live in a detached house rather than a complex apartment.
  • 회사 기숙사가 다른 건물과 연결되어 있나요?
    Is the company dormitory connected to another building?
    아니요. 기숙사는 단독 건물이에요.
    No. the dormitory is a detached building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단독 (단독) 단독이 (단도기) 단독도 (단독또) 단독만 (단동만)


🗣️ 단독 (單獨) @ Giải nghĩa

🗣️ 단독 (單獨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)