🌟 단편 (短篇)

Danh từ  

1. 길이가 짧은 소설.

1. TRUYỆN NGẮN: Tiểu thuyết có độ dài ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단편 부문.
    Short section.
  • 단편을 내다.
    Make a short story.
  • 단편을 발표하다.
    Publish a short story.
  • 단편을 쓰다.
    Write short stories.
  • 단편을 읽다.
    Read short stories.
  • 나는 짧은 시간에 다 읽을 수 있는 단편을 좋아한다.
    I like short stories that i can read in a short time.
  • 이 소설책은 모두 다섯 개의 단편으로 구성되어 있다.
    This novel consists of five short stories in all.
  • 오늘 국어 숙제가 있어?
    Do you have korean language homework today?
    응. 다음 시간까지 이 단편을 읽고 독후감을 써 오는 거야.
    Yeah. read this short story and write a book report until next time.
Từ đồng nghĩa 단편 소설(短篇小說): 길이가 짧은 소설.
Từ tham khảo 장편: 내용이 길고 복잡한 소설, 시, 영화 등., 구성이 복잡하고 다루는 내용이나 주제…
Từ tham khảo 중편(中篇): 상중하로 나뉜 책이나 글의 가운데 편., 장편 소설과 단편 소설의 중간 정…

2. 문학이나 영화에서 짧은 작품.

2. VỞ KỊCH NGẮN, PHIM NGẮN: Tác phẩm văn học ngắn hay bộ phim ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단편 부문.
    Short section.
  • 단편 연극.
    Short play.
  • 단편 영화.
    A short film.
  • 단편을 만들다.
    Make short stories.
  • 단편으로 되어 있다.
    It's in short pieces.
  • 오늘 본 연극은 세 개의 단편으로 구성되었다.
    The play i saw today consisted of three short stories.
  • 영화 동아리 회원들이 단편 영화제에 출품하기 위해 삼십 분짜리 영화를 찍었다.
    Members of the film club shot a half-hour film for the short film festival.
  • 제가 낸 극본이 단편 드라마 공모에 당선되었어요!
    My playwright won the short drama contest!
    정말 축하해요. 그럼 언젠가 텔레비전에서 드라마로 제작될 수도 있겠네요.
    Congratulations. then one day, it could be made into a drama on television.
Từ tham khảo 장편: 내용이 길고 복잡한 소설, 시, 영화 등., 구성이 복잡하고 다루는 내용이나 주제…
Từ tham khảo 중편(中篇): 상중하로 나뉜 책이나 글의 가운데 편., 장편 소설과 단편 소설의 중간 정…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단편 (단ː편)


🗣️ 단편 (短篇) @ Giải nghĩa

🗣️ 단편 (短篇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19)