🌟 진찰 (診察)

☆☆   Danh từ  

1. 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살핌.

1. SỰ CHẨN XÉT, SỰ CHẨN ĐOÁN: Việc bác sĩ xem xét kĩ bệnh hay tình trạng của bệnh nhân để điều trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외래 진찰.
    Outpatient examination.
  • 진찰 결과.
    Results of the examination results.
  • 진찰을 기다리다.
    Wait for a doctor.
  • 진찰을 받다.
    Get a checkup.
  • 진찰을 하다.
    Do a medical examination.
  • 몸이 아프면 병원에 가서 진찰을 받아야 한다.
    If you're sick, you should go to the hospital for a checkup.
  • 그 의사는 진찰을 정확하게 하여 빠른 처방을 내린다.
    The doctor makes an accurate examination and gives a quick prescription.
  • 수술을 해야 하나요?
    Do i have to operate?
    진찰 결과를 보니 수술은 하지 않아도 될 것 같습니다.
    Judging from the results of the examination, i don't think we need to operate.
Từ đồng nghĩa 검진(檢診): 건강 상태를 검사하고 진찰하는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진찰 (진ː찰)
📚 Từ phái sinh: 진찰하다(診察하다): 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살피다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sức khỏe  


🗣️ 진찰 (診察) @ Giải nghĩa

🗣️ 진찰 (診察) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110)