🌟 견사 (繭絲)

Danh từ  

1. 비단을 짜는 데 쓰는, 누에고치에서 뽑은 실.

1. CHỈ TƠ: Sợi lấy từ kén tằm, dùng để dệt lụa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인조 견사.
    Artificial silk.
  • 견사를 만들다.
    Make silk.
  • 견사를 수출하다.
    Export silk.
  • 견사를 제조하다.
    Manufacture silk.
  • 견사로 비단을 짜다.
    Squeeze silk out of silk.
  • 비단의 원료인 견사는 예로부터 면실보다 귀하게 여겼으며 가격도 훨씬 비싸다.
    The silk material, silk, has long been valued more than cotton yarn and is much more expensive.
  • 섬유 공장에서 새하얀 견사에 여러 색깔의 실을 섞어 윤이 나는 비단 옷감을 만들고 있다.
    In a textile factory, white silk is mixed with various colored threads to make glossy silk fabrics.
  • 이 원단으로 한복을 만들면 참 좋겠어요.
    It would be nice to make hanbok with this fabric.
    맞아요. 견사로 짠 옷감이라 곱고 촉감도 부드러워요.
    That's right. it's a cloth woven with silk, so it's fine and soft to the touch.
Từ đồng nghĩa 명주실(明紬실): 누에고치에서 뽑은 실.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견사 (견사)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Ngôn luận (36)