🌟 경작 (耕作)

Danh từ  

1. 논밭을 갈아 농사를 지음.

1. VIỆC CANH TÁC: Việc cày bừa ruộng đồng và làm nông nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공동 경작.
    Co-cultivation.
  • 대규모 경작.
    Large-scale cultivation.
  • 보리 경작.
    Barley cultivation.
  • 경작 기술.
    Cultivation techniques.
  • 경작 농가.
    Farming farmers.
  • 경작 방법.
    Method of cultivation.
  • 경작을 하다.
    Engage in cultivation.
  • 토양이 척박한 곳에서는 농산물의 경작이 어렵다.
    Where the soil is barren, it is difficult to cultivate agricultural products.
  • 우리 고향은 유명한 딸기 경작 지역으로 비닐하우스가 즐비하다.
    My hometown is a famous strawberry cultivation area with plenty of vinyl greenhouses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경작 (경작) 경작이 (경자기) 경작도 (경작또) 경작만 (경장만)
📚 Từ phái sinh: 경작되다(耕作되다): 논밭이 갈려 농사가 지어지다. 경작하다(耕作하다): 논밭을 갈아 농사를 짓다.

🗣️ 경작 (耕作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)