🌟 경서 (經書)

Danh từ  

1. 유교의 가르침을 써 놓은 책.

1. KINH THƯ: Quyển sách ghi lại những lời giáo huấn của Nho giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경서 연구.
    Oral studies.
  • 경서의 의미.
    Meaning of the scripture.
  • 경서의 뜻.
    The meaning of the scripture.
  • 경서의 가르침.
    The teachings of the lord.
  • 경서를 강독하다.
    Read the scriptures.
  • 경서를 외우다.
    Memorize the scriptures.
  • 경서를 읽다.
    Read the scripture.
  • 경서를 풀이하다.
    Unlock the scriptures.
  • 경서를 해석하다.
    Interpret the scriptures.
  • 정약용은 유배 기간 동안 경서에 대한 방대한 고증 작업을 진행하였다.
    Jeong yak-yong carried out extensive historical work on the scriptures during his exile.
  • 과거 시험을 볼 때에는 수험생이 경서를 고사장으로 가지고 들어오지 못하도록 몸수색을 했다.
    In the past tests, examinees were searched to prevent students from bringing their scriptures to the test site.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경서 (경서)

🗣️ 경서 (經書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204)